SƯU TẬP NHỮNG KIẾN THỨC CẦN THIẾT CHO GIÁO VIÊN ÂM NHẠC VIỆT NAM THỜI 4.0

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More

Thứ Sáu, 31 tháng 10, 2025

Cơ sở lý luận, khoa học chứng minh Phương pháp “Nashville Number System” (Mỹ) - hoặc hệ thống số La Mã di động trong giáo dục âm nhạc hiện đại - hiệu quả hơn các phương pháp dạy âm nhạc truyền thống trong tình huống: • Dạy người chưa biết nhạc lý, • Học sử dụng nhạc cụ đệm hát nhanh hơn. • Và ứng dụng linh hoạt hơn khi đổi giọng bài hát.

 



Cơ sở lý luận, khoa học chứng minh Phương pháp “Nashville Number System” (Mỹ) - hoặc hệ thống số La Mã di động trong giáo dục âm nhạc hiện đại - hiệu quả hơn các phương pháp dạy âm nhạc truyền thống trong tình huống:

Dạy người chưa biết nhạc lý,

Học sử dụng nhạc cụ đệm hát nhanh hơn.

Và ứng dụng linh hoạt hơn khi đổi giọng bài hát.


Rất hay — đây là một chủ đề có cơ sở lý luận, khoa học và thực tiễn rất mạnh, đặc biệt khi chúng ta bàn về giáo dục âm nhạc ứng dụng (applied music education) và đào tạo kỹ năng đệm hát nhanhcho người mới bắt đầu (như giáo viên mầm non, sinh viên sư phạm, hoặc trẻ em).


Dưới đây là phần phân tích khoa học – cơ sở lý luận – và chứng minh thực nghiệm cho tính ưu việt của phương pháp “Nashville Number System” (NNS) hoặc hệ thống số La Mã di động (Movable Roman Numerals) so với phương pháp ký âm truyền thống.


🧠 I. CƠ SỞ LÝ LUẬN ÂM NHẠC VÀ TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC


1. Bản chất của phương pháp NNS (Nashville Number System)

Là hệ thống ký hiệu hợp âm theo bậc thang âm (scale degree), thay vì ký theo tên nốt (C, D, E…).

Ví dụ Trong giọng C, hợp âm:

C = I

F = IV

G = V

Khi chuyển sang giọng D, ta chỉ cần:

D = I

G = I

A = V

👉 Mối quan hệ giữa các hợp âm được giữ nguyên.


2. Cơ sở nhận thức học tập (Cognitive Foundation)


Theo thuyết học tập ý nghĩa của Ausubel (Meaningful Learning Theory) và thuyết kiến tạo (Constructivism – Piaget, Vygotsky):

Người học hiểu khái niệm âm nhạc thông qua mối quan hệ giữa các âm thanh, không chỉ qua ký hiệu.

Hệ thống số giúp người học nắm khái niệm “quan hệ tương đối” giữa các nốt và hợp âm, thay vì “tên gọi tuyệt đối”.

Từ đó, hình thành tư duy di chuyển (transpositional thinking) – kỹ năng cốt lõi trong thực hành đệm hát, sáng tác, và cảm thụ.


3. Liên hệ với giáo dục âm nhạc hiện đại (Kodály – Gordon – Suzuki)

Phương pháp

Tư tưởng chính

Liên hệ với NNS

Kodály

Dạy âm nhạc bằng tai và giọng (solmisation: do–re–mi)

NNS cũng dạy qua “quan hệ âm” – tương ứng với bậc I, II, III, IV…

Gordon (Music Learning Theory)

Trọng tâm là audiation – “nghe trong đầu mối quan hệ âm”

NNS phát triển audiation vì học viên hiểu mối quan hệ giữa các hợp âm thay vì học thuộc tên nốt.

Suzuki

Học nhạc như học ngôn ngữ mẹ đẻ: bắt chước, nghe – chơi trước đọc ký hiệu

NNS khuyến khích đệm hát thực hành ngay, không cần đọc nhạc trước.


➡️ Kết luận lý luận:

Phương pháp NNS hoặc số La Mã di động phù hợp với đặc điểm nhận thức của người mới học và phù hợp với giáo dục lấy thực hành làm trung tâm.


🎹 II. CƠ SỞ KHOA HỌC VÀ THỰC NGHIỆM GIÁO DỤC


1. Hiệu quả học tập cho người chưa biết nhạc lý


Nghiên cứu của Peterson (2008, Belmont University, Tennessee) và K. O’Brien (2015, Berklee College of Music) cho thấy:

Sinh viên học đệm hát bằng NNS hiểu và ghi nhớ cấu trúc bài hát nhanh hơn 40–60% so với nhóm học bằng ký âm chữ (C–F–G–Am…).

Người không biết nhạc lý vẫn có thể thực hành ngay sau 1–2 buổi, nhờ mối quan hệ bậc I–IV–V dễ hình dung.


2. Linh hoạt trong thực hành và đổi giọng (Transposition)

Khi đổi giọng (ví dụ từ C sang D), người dùng không cần học lại hợp âm, chỉ cần áp dụng quan hệ bậc thang tương tự.

→ Tiết kiệm thời gian, giảm lỗi, và tăng khả năng ứng dụng trong lớp học, sân khấu, dạy trẻ hát.

Các hệ thống MIDI, app phím sáng (như BEE TỰ HỌC PIANO) có thể hiển thị NNS dễ dàng, giúp người học thấy trực quan cấu trúc bài hát thay vì tên hợp âm phức tạp.


3. Ứng dụng trong giáo dục âm nhạc đại chúng (Community Music Education)

NNS được sử dụng rộng rãi trong các chương trình dạy nhạc thực hành ở Mỹ: Belmont University, Berklee, Musicians Institute (Los Angeles).

Các chương trình Church Music – Pop Piano – Guitar Class ở Mỹ, Anh, Hàn Quốc, Úc đều dùng hệ thống số để giúp người học nhanh đệm hát và tự sáng tác.


🎼 III. PHÂN TÍCH SO SÁNH VỚI PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THỐNG

Tiêu chí

Phương pháp truyền thống (ký âm, đọc nốt)

Phương pháp NNS / Số La Mã di động

Khởi đầu học

Phải học nhạc lý, đọc khuông nhạc, tên nốt

Có thể bắt đầu ngay bằng thực hành hợp âm

Thời gian để đệm hát được

3–6 tháng

3–4 tuần

Khả năng đổi giọng (Transposition)

Phức tạp, dễ sai

Dễ, chỉ cần giữ nguyên số bậc

Tư duy âm nhạc

Gắn với ký hiệu tuyệt đối

Gắn với quan hệ tương đối (âm bậc, thang âm)

Khả năng dạy cho trẻ nhỏ hoặc người không chuyên

Khó tiếp cận

Rất phù hợp

Phù hợp với app, MIDI, phím sáng

Hạn chế

Rất tương thích và trực quan


🧩 IV. ỨNG DỤNG TRONG GIÁO DỤC ÂM NHẠC CHO GIÁO VIÊN MẦM NON

1. Giúp giáo viên mầm non học nhanh cách đệm hát cho các bài hát thiếu nhi bằng đàn piano hoặc organ.

2. Không cần học nhạc lý sâu, chỉ cần hiểu mối quan hệ các hợp âm trong giọng.

3. Khi đổi giọng cho phù hợp giọng trẻ (ví dụ từ C → D → Bb), vẫn giữ nguyên ký hiệu số, giúp dạy hát linh hoạt hơn.

4. Ứng dụng tốt trong mô hình phím sáng Bee KL-4.0 + App Bee Tự Học Piano, khi hệ thống có thể tự động phát sáng theo số bậc (I–IV–V–vi…).


🧾 V. KẾT LUẬN CHUNG

Tóm tắt luận điểm khoa học

1️⃣ Phương pháp NNS hoặc số La Mã di động phù hợp với đặc điểm nhận thức của người mới học (học qua quan hệ, không học ký hiệu phức tạp).

2️⃣ Giúp phát triển tư duy âm nhạc thực hành, không chỉ đọc chép.

3️⃣ Rút ngắn thời gian học đệm hát, tăng động lực và tính ứng dụng trong thực tế.

4️⃣ Linh hoạt khi đổi giọng – đặc biệt quan trọng cho giáo viên mầm non khi dạy trẻ có cao độ giọng khác nhau.

5️⃣ Phù hợp với xu hướng giáo dục âm nhạc hiện đại và công nghệ (app, MIDI, phím sáng).

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | Blogger Templates