SƯU TẬP NHỮNG KIẾN THỨC CẦN THIẾT CHO GIÁO VIÊN ÂM NHẠC VIỆT NAM THỜI 4.0

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More

Thứ Bảy, 30 tháng 11, 2019

So sánh Chương trình Giáo dục Âm nhạc của Việt Nam và Hoa Kỳ, những đề xuất cho đổi mới giáo dục


Tác giả: Hồ Ngọc Khải
Giáo dục Âm nhạc tại Hoa Kỳ được khởi xướng bởi nhà giáo dục Lowell Mason và các cộng sự của ông bằng việc giới thiệu môn Âm nhạc vào chương trình các trường công lập thành phố Boston, Massachussets. Giữa những năm 1837 và 1852, Giáo dục Âm nhạc được phổ biến trên khắp quốc gia này.
Ngày nay, nhiều quốc gia trên toàn thế giới đang nỗ lực phát triển chương trình Giáo dục Âm nhạc trong hệ thống giáo dục quốc gia. Mặc dù Giáo dục Âm nhạc khác biệt từ giữa các quốc gia, giáo viên Âm nhạc vẫn đang đương đầu với các vấn đề tương tự về chuẩn kiến thức, khung chương trình giảng dạy, và định hướng giáo dục (Alexandra, 2008). Vì vậy, để chuẩn bị chương trình cải cách giáo dục mới sau năm 2015, nghiên cứu Giáo dục Âm nhạc của các quốc gia tiến bộ là một việc làm thật sự cần thiết để giáo dục Âm nhạc Việt Nam có thể tìm ra những hướng đi mới cũng như những điểm mạnh để học hỏi và phát triển.
Qua gần ba năm được đào tạo về Giáo dục Âm nhạc ở bang Hawaii – Hoa Kỳ, tôi đã học tập và nghiên cứu về các phương pháp sư phạm cũng như được thực tập giảng dạy âm nhạc tại một số trường phổ thông công lập tại xứ sở này. Dưới hình thức đối chiếu và so sánh, tôi xin đề cập các vấn đề có liên quan đến chương trình giáo dục, tư liệu sư phạm, nội dung và chuẩn kiến thức, phương pháp giảng dạy, và các điều kiện dạy và học của Giáo dục Âm nhạc Việt Nam và Hoa Kỳ. Tôi hy vọng rằng qua những điểm tương đồng và dị biệt tìm ra, chúng ta có thể xác định các nhân tố giáo dục ưu việt để áp dụng vào điều kiện Việt Nam trong tương lai.
1. Chương trình Giáo dục Âm nhạc ở Việt Nam và Hoa Kỳ
1.1. Giáo dục âm nhạc Việt Nam
Âm nhạc được chính thức đưa vào giảng dạy trong nhà trường Việt Nam vào năm 1980, từ lớp 1 đến lớp 8. Tuy nhiên, do tình trạng thiếu giáo viên, dạy học Âm nhạc chỉ thực hiện được ở các trung tâm đô thị lớn mà thôi. Mãi đến năm 2002, theo chương trình cải cách về nội dung, phương pháp, và sách giáo khoa của Quốc hội Việt Nam, Âm nhạc đã được dạy từ lớp 1 đến nửa đầu lớp 9 như là một môn học bắt buộc. Giáo dục Âm nhạc Việt Nam phát triển trên định hướng giáo dục âm nhạc tổng quát (general music education).
Bảng 1 dưới đây tóm lược sự dự phần của môn Âm nhạc trong chương trình các cấp học phổ thông ở Việt Nam hiện nay, dựa trên các tiêu chí: lớp, chương trình âm nhạc, thời gian phân bố, cơ cấu giảng dạy, số lượng học sinh trong một lớp học Âm nhạc.
Bậc học
Tiểu học
Trung học sơ sở
Trung học phổ thông
Lớp
1-5
6-9
10-12
Chương trình Giáo dục Âm nhạcGiáo dục Âm nhạc phổ thôngGiáo dục Âm nhạc phổ thông(Không)
Thời gian tiết học35 phút45 phút
Hình thức dạy họcCả lớpCả lớp
Số lượng học sinh35-4535-45
Số tiết Âm nhạc1 tiết / tuần1 tiết / tuần
Bảng 1- Giáo dục Âm nhạc tại Việt Nam



1.2. Giáo dục Âm nhạc ở Hoa Kỳ
Giáo dục Âm nhạc tại Hoa Kỳ được khởi xướng bởi nhà giáo dục Lowell Mason và các cộng sự của ông bằng việc giới thiệu môn Âm nhạc vào chương trình các trường công lập thành phố Boston, Massachussets. Giữa những năm 1837 và 1852, Giáo dục Âm nhạc được phổ biến trên khắp quốc gia này. Đến trước năm 1900, môn học này được cơ cấu như một môn học thường xuyên trong chương trình các trường công lập (Lois Choksy, 2001). Suốt thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ với nhiều thành tựu to lớn. Bảng 2 sau đây minh họa các thông tin chung của chương trình Giáo dục Âm nhạc ở Hoa Kỳ.
Cấp học
Primary school
Middle high school
High school
Lớp
MG-4 (5)
(5) 6-8
9-12
Chương trình Giáo dục Âm nhạcÂm nhạc chuẩn phổ thông (General Music)-Âm nhạc chuẩn biểu diễn (Performance-based music)
-Phát triển năng lực cá nhân (Individual development)
+ Hợp xướng (Choir)
+ Dàn nhạc cổ điển (Instrumental Ensemble)
+ Nhóm nhạc (Band)
-Âm nhạc chuẩn biểu diễn (Performance-based music)
-Phát triển năng lực cá nhân (Individual development)
+ Hợp xướng (Choir)
+ Dàn nhạc cổ điển (Instrumental Ensemble)
+ Nhóm nhạc (Band)
Thời gian tiết học20-30 phút30-45 phút30-45 phút
Hình thức dạy họcNhóm lớn, nhóm nhỏNhóm lớn, nhóm nhỏ, và cá nhânNhóm lớn, nhóm nhỏ, và cá nhân
Số lượng học sinh15-20Phụ thuộc vào hình thức lớpPhụ thuộc vào hình thức lớp
Số tiết Âm nhạc4-5 tiết / tuần4-5 tiết / tuần4-5 tiết / tuần
Bảng 2- Giáo dục Âm nhạc tại Hoa Kỳ
Sự du nhập các phương pháp dạy học âm nhạc nổi tiếng Kodaly, Dalcroze, và Orff-Schulwerk và các triết lý sư phạm khác như Pestalozzi, Gordon và Montessorri đã mang ra nhiều thay đổi lớn về mặt chất lượng dạy và học âm nhạc ở xứ này. Ngoài ra, nhiều cuộc cải cách lớn đã mang lại nhiều tiến bộ cho Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ trong suốt nhiều thập niên dưới sự lãnh đạo của Hiệp hội các nhà Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ (Music Educators National Conference) – viết tắt là MENC (Lois Choksy, 2001).
Tại Hoa Kỳ, giáo dục phổ thông được tổ chức theo nhiều mô hình khác nhau giữa các tiểu bang, và giữa khối công lập và tư thục. Nhìn chung, có ba mô hình chính, gồm mô hình 6-3-3, 4-4-4, và K-5-3-4 của các lớp cấp Primary Schools – tương đương cấp tiểu học, Middle High Schools – tương đương cấp trung học cơ sở, và High Schools – tương đương cấp trung học phổ thông (Rober E. Ny, 1992, tr. 71-73). Giáo dục Âm nhạc được áp dụng trong tất cả các lớp Mẫu giáo đến 12 với nội dung và tổ chức dạy-học khác nhau. Thời gian của một tiết và tổng số tiết học cũng khác nhau theo từng cấp học. Âm nhạc được tổ chức dạy-học dưới ba hình thức chính: nhóm lớn, nhóm nhỏ, và cá nhân; theo quy định của các chuẩn quốc gia về giáo dục nghệ thuật của MENC.
So sánh dữ liệu từ Bảng 1 và 2, chúng ta có thể dễ dàng xác định nhiều điểm khác biệt cũng như tương đồng giữa hai hệ thống Giáo dục Âm nhạc. Những điểm tương đồng có thể nhận thấy đa phần ở bậc tiểu học. Ở bậc học này ở cả hai nước, Giáo dục Âm nhạc theo chuẩn phổ thông (General music education). Học sinh học Âm nhạc dưới nhiều hình thức cơ cấu dạy học, bao gồm cả lớp, hay nhóm lớn gồm nhiều học sinh, với thời lượng tiết học âm nhạc khoảng chừng 30 phút. Tuy nhiên, nhiều sự khác biệt có thể tìm thấy giữa hai hệ thống.
Thứ nhất, ở bậc tiểu học, số lượng học sinh trong một cơ cấu lớp học Âm nhạc ở Hoa Kỳ nhỏ hơn so sánh với ở Việt Nam. Điều đó cho thấy giáo viên âm nhạc ở Hoa Kỳ dễ dàng hơn trong quản lý lớp học và tổ chức các hoạt động thực hành so với các đồng nghiệp người Việt với gần gấp đôi số học sinh trong một lớp học. Ngoài ra, các học sinh tiểu học ở Hoa Kỳ sẽ được tích lũy kỹ năng và kiến ​​thức Âm nhạc (3-4 tiết/tuần) nhiều hơn so với học sinh ở Việt Nam (chỉ 1 tiết /tuần).
Thứ hai, ở cấp trung học cơ sở ở Việt Nam, Giáo dục Âm nhạc vẫn dựa trên nền tảng giáo dục phổ thông. Trong khi đó, ở bậc Middle High School ở Mỹ, Giáo dục Âm nhạc tập trung phát triển năng lực biểu diễn của học sinh. Các em có thể chọn âm nhạc hợp xướng, dàn nhạc, hay ban nhạc để học tập và biểu diễn. Do đó, bên cạnh các buổi học tập thể, mỗi học sinh có 1-2 tiết thực hành nhạc cụ của mình.
Thứ ba, ở cấp trung học phổ thông tại Việt Nam học sinh không được học Âm nhạc, trong khi đó, ở bậc High School tại Hoa Kỳ, học sinh được tiếp tục đầu tư phát triển các kỹ năng biểu diễn cá nhân trong các dàn hợp xướng, dàn nhạc, và ban nhạc. Đối với các học sinh không thích theo học các ngành biểu diễn thì các em có thể chọn các lớp học nâng cao về âm nhạc phổ thông như lý thuyết âm nhạc, thanh nhạc, hoặc lịch sử âm nhạc.
2. Chương trình khung và nội dung dạy học Âm nhạc ở bậc tiểu học Việt Nam và Hoa Kỳ
Như đã trình bày ở trang trước và qua so sánh nội dung trong Bảng 1 và 2, đặc điểm chung nhất có thể được tìm thấy chủ yếu trong các chương trình tiểu học của hai quốc gia. Với mục đích nghiên cứu áp dụng giáo dục quốc tế vào Việt Nam, chúng ta cần thiết đi sâu so sánh khung chương trình và nội dung dạy học Âm nhạc ở bậc tiểu học ở cả hai hệ thống giáo dục.
2.1. Nội dung dạy học
Chương trình Giáo dục Âm nhạc cấp tiểu học tại Việt Nam chủ yếu tập trung phát triển các kỹ năng ca hát, năng lực thưởng thức và đánh giá âm nhạc, cùng với giáo dục đạo đức và tình yêu đất nước cho trẻ em. Ca hát là hoạt động chính của chương trình Âm nhạc bậc học này. Xướng âm chỉ được giảng dạy lớp 4 và 5 với trên hệ thống viết nhạc Đô cố định theo âm nhạc Pháp (fixed-do system). Môn Âm nhạc bậc tiểu học bao gồm ba phân môn chính: ca hát, âm nhạc thường thức, và xướng âm. Ca hát và các kỹ năng ca hát được chú trọng phát triển. Mục tiêu dạy-học chính là học sinh có thể hát đúng, hát rõ lời diễn cảm các bài hát trong chương trình và sách giáo khoa. Các em cũng được nghe nhạc và những mẫu chuyện âm nhạc để hiểu biết về lịch sử âm nhạc, các nhạc sĩ nổi tiếng thế giới và Việt Nam (Hoàng Long, 2005, 2006).
Lớp
Học hát
Phát triển khả năng âm nhạc
Xướng âm
112 bàiNghe nhạc, nghe và đọc chuyện âm nhạcKhông
212 bàiNghe nhạc, nghe và đọc chuyện âm nhạc. Nghe giới thiệu các loại nhạc cụKhông
311 bài (kể cả bàiQuốc ca)Nghe nhạc, nghe và đọc chuyện âm nhạc. Nghe giới thiệu các loại nhạc cụ. Học các khái niệm và thành tố âm nhạcKhông
410 bàiNghe nhạc, nghe và đọc chuyện âm nhạc. Nghe giới thiệu các loại nhạc cụ.Học các khái niệm và thành tố âm nhạc. Học về các hình thức biểu diễn âm nhạc8 bài tập xướng âm ở nhịp 2/4, gam Đô ngũ cung
510 bàiNghe nhạc, nghe và đọc chuyện âm nhạc. Nghe giới thiệu các loại nhạc cụ. Học các khái niệm và thành tố âm nhạc. Học về các hình thức biểu diễn âm nhạc. Học về các nhạc sĩ nổi tiếng thế giới và Việt Nam8 bài tập xướng âm ở nhịp 2/4, 3/4 hoặc 3/8, gam Đô trưởng
Bảng 3: Nội dung của chương trình môn Âm nhạc bậc tiểu học ở Việt Nam
Chương trình khung và sách giáo khoa Âm nhạc ở Việt Nam là cố định được xuất bản bởi Bộ Giáo dục và Đào Tạo. Chuẩn kiến thức và kỹ năng âm nhạc được thiết kế chi tiết cho từng tiết học. Giáo viên âm nhạc phải thực hiện theo đúng nội dung và các hoạt động âm nhạc trong một giờ lên lớp. Trong chương trình dạy hát, 15% số bài có thể được thay thế bằng bài hát truyền thống của địa phương theo từng vùng miền.
LỚP MẪU GIÁO
Khái niệm và phân biệt khái niệm của âm thanh
– Mạnh & nhẹ
– Nhanh & chậm
– Cao & thấp
– Ngắn & dài
– Giống & khác
– Mềm mại & nẩy
LỚP 1
– Phách & Tiết tấu
– Nốt đen, hai móc đơn
– Lặng đen
– Âm chủ Do (giọng G & F)
LỚP  2
– Nốt trắng
– Nhịp 4/4
– Chùm bốn móc kép
– Nốt La trầm, (giọng G, F & C)
LỚP  3
– Nốt Sol trầm (giọng G, F & C)
– Nốt La (giọng G & F)
– Đơn hai móc kép
– Hai móc kép móc đơn
– Gam Do ngũ âm (giọng G, F & C);
– Gam La ngũ âm
LỚP 4
– Nốt Si trầm (giọng G, F & C)
– Nốt Do cao (giọng G, F & C);
–  Đảo phách
– Nốt tròn, lặng tròn
– Tiết tấu đen chấm móc đơn
– Nốt Fa ở hệ Do chuyển động (giọng G, F & C)
– Nốt Si giáng – Bb
LỚP 5
– Đơn đen chấm dôi
– Trắng chấm dôi, Nhịp 3/4
– Đơn chấm dôi, móc kép,  móc kép, đơn chấm dôi
– Nốt Fa thăng – F#
Bảng 4: Khung chương trình các lớp bậc tiểu học (Primary School) bang Hawaii, Hoa Kỳ (Nguồn: Loong, 2011)
Khác với Việt Nam, chương trình Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ phát triển dựa trên nền tảng phát huy năng lực biểu diễn của học sinh. Do vậy, trong chương trình Primary Schools, học sinh học và thực hành các tiết tấu và cao độ cơ bản, và các khái niệm âm nhạc. Các bài học âm nhạc này nhằm đảm bảo chuẩn bị những kiến thức và kỹ năng âm nhạc cơ bản để học sinh có thể tiếp tục học tập ở các bậc học cao hơn như Middle High School và High School. Ở lớp mẫu giáo, học sinh học và trải nghiệm các đặc điểm của âm thanh và âm nhạc qua vận động, chạy nhảy, và hoạt động. Từ lớp 1 đến 6, xướng âm được đưa vào giảng dạy (Loong, 2011). Chương trình giảng dạy đưa ra các tiêu chuẩn về nội dung; còn giáo viên Âm nhạc được tự do lựa chọn sách giáo khoa, bài hát, đồng dao, trò chơi, và hoạt động giảng dạy để thực hiện trong tiết học của họ. Mục tiêu quan trọng là giáo viên phải đạt được các chuẩn nội dung đó.
2.2. Phương pháp giảng dạy
Trong chương trình môn Âm nhạc được áp dụng trên toàn quốc từ năm 2002, một số công cụ và phương tiện giảng dạy âm nhạc quốc tế đã được đưa vào sử dụng tại Việt Nam. Ví dụ, sử dụng nhạc cụ gõ như thanh phách, song loan, hay song tiền gõ đệm trong khi hát (tương tự các nhạc cụ không định âm theo phương pháp Kodaly và Orff-Schulwerk), chữ âm tiết tấu (rhythmic syllables, và hình tiết tấu (stick notation) trong xướng âm (Kodaly). Tuy nhiên, nhiều công cụ giảng dạy khác chưa được sử dụng. Học sinh học trong các lớp học với bàn ghế cố định, mà không có không gian vận động, di chuyển, và chơi trò chơi. Một số trường tiểu học có lớp học âm nhạc, nhưng chủ yếu trang bị đàn phím điện tử. Như vậy, việc học tập âm nhạc có chất tĩnh tại hơn là vận động và chơi đùa, kể cả các động tác múa phụ họa bài hát cũng được thực hiện tại chỗ ngồi của học sinh chủ yếu. Từ đó không khí học tập âm nhạc vẫn còn “hạn chế vận động” và ít hấp dẫn với trẻ em.
Khác với Việt Nam, Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ khai thác tiềm năng và vận dụng một cách kết hợp các phương pháp sư phạm khác nhau, như là Pestalozzi, Kodaly, Orff-Schulwerk, Dalcroze, Suzuki, Gordon, và Montessori. Đa số các phương pháp dạy-học này đã được du nhập từ các quốc gia khác nhau và đã tạo những tiến bộ vượt bậc, khẳng định vị trí hàng đầu của Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ. Trẻ em học và hiểu Âm nhạc thông qua trải nghiệm nghe nhạc, chơi trò chơi, ca hát, vận động, và chơi nhạc cụ (Choksy, 1999). “Phản ứng đa chiều đối với âm nhạc” là quan điểm dạy và học âm nhạc. Vì lý do đó, việc dạy-học âm nhạc phải chú trọng khai thác khả năng sáng tạo (creation) và ứng tác (improvisation) của trẻ em. Chơi và di chuyển là những hoạt động trung tâm. Vì vậy, không gian vận động là yêu cầu nhất thiết của một phòng học âm nhạc. Dưới kim chỉ nam của các phương pháp nổi tiếng trên, các nhà Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ được tự do thiết kế bài học và hoạt động, cũng như sử dụng nguồn tài liệu ; miễn sao đạt được các mục tiêu dạy học và chuẩn kiến thức, kỹ năng.
2.3. Tư liệu sư phạm
Ở trường tiểu học Việt Nam, các bài hát trong chương trình bao gồm dân ca Việt Nam, bài hát nước ngoài, và chủ yếu là sử dụng bài hát mới sáng tác. Đồng dao trẻ em chưa được sử dụng trong giảng dạy. Ngược lại, tư liệu giảng dạy bậc Primary School đa số là dân ca các dân tộc và đồng dao trẻ em. Hoa Kỳ là một quốc gia đa văn hóa với nhiều người thuộc nhiều chủng tộc sống, làm việc và học tập cùng nhau ở mỗi tiểu bang (Choksy, 1999). Vì vậy, Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ cũng đã phát triển dựa trên nền tảng đó. Dân ca của người Mỹ bản địa và các cộng đồng dân tộc khác được thu thập, phân tích, hệ thống, và xuất bản được bởi các nhà nghiên cứu Giáo dục Âm nhạc để dùng cho mục đích giáo dục. Đồng dao trẻ em (children chants) được sử dụng nhiều, đặc biệt là đối với những học sinh ở các lớp đầu cấp. Bài hát mới sáng tác ít được sử dụng.
2.4. Các hoạt động dạy-học
Trong chương trình Giáo dục Âm nhạc Việt Nam, một số hoạt động được sử dụng cùng với ca hát bao gồm vỗ tay, chơi các nhạc cụ gõ đệm, hay múa phụ họa. Vận động khi hát chủ yếu là thể hiện ý nghĩa lời của các bài hát. Trò chơi và các dạng vận động khác ít được sử dụng trong lớp học âm nhạc. Trong khi đó, trò chơi và vận động lại là hoạt động chủ yếu trong các lớp học âm nhạc Hoa Kỳ. Qua các trải nghiệm khi tham gia các trò chơi và vận động âm nhạc, trẻ em từ từ cảm thụ, lĩnh hội, và ứng tác sáng tạo khái niệm và thành tố âm nhạc. Vận động âm nhạc theo phương pháp Dalcorze được coi là tâm điểm trong hoạt động âm nhạc cho trẻ em ở bậc học phổ thông. Các loại hoạt động này đa dạng về hình thức, phong phú về nội dung đã tạo ra bầu không khí học tập tích cực và vui nhộn cho trẻ em. Các hoạt động khác như khám phá giọng hát (Vocal Exploration), múa truyền thống, chơi trò chơi, phát âm (Speech), và nghe nhạc cũng được ứng dụng triệt để trong các lớp học âm nhạc trẻ em.
2.5. Xướng âm
Các bài tập xướng âm trong chương trình môn Âm nhạc ở các lớp tiểu học tại Việt Nam bao gồm chủ yếu là bài hát ngắn có lời. Sau khi đọc xướng âm, học sinh sẽ hát lời bài hát. Bài tập đọc là chủ yếu viết ở thang Đô ngũ âm (Đô, Rê, Mi, Son, La) trong chương trình lớp 4, sau đó, thêm vào âm Pha và Si của thang âm Đô trưởng ở chương trình lớp 5. Tiết tấu cơ bản được sử dụng trong xướng âm bậc tiểu học bao gồm nốt trắng, nốt đen, móc đơn, và dấu lặng đen. Khi dạy tiết tấu, nhiều giáo viên sử dụng một hệ thống đếm theo âm tiết dựa trên số lượng nốt trong một nhóm có giá trị bằng một nốt đen.
Xướng âm là một phân môn chính trong rèn luyện kỹ năng đọc và viết nhạc cho trẻ em Hoa Kỳ. Nốt Đô di chuyển (Moveable Do) là hệ thống ghi nốt chính khi học môn xướng âm. Tương tự giáo dục âm nhạc Việt Nam, gam ngũ cung được sử dụng chủ yếu trong các bài đọc xướng âm cho trẻ em ở lứa tuổi đầu cấp. Nhiều phương thức giảng dạy theo phương pháp Kodaly và Orff-Schuwerk, chẳng hạn như nốt nhạc biểu tượng (iconic notation), hình nốt nhạc (stick notation), âm tiết để đọc tiết tấu (rhythmic syllables), hệ thống dấu tay (hand signs), bộ gõ cơ thể (body percussions), cũng như vận động và trò chơi theo phương pháp Dalcroze, làm cho hoạt động dạy-học âm nhạc trở nên vui vẻ và sôi động (Choksy, 1999). Một số hình thức âm nhạc Canon và Fuga đã được đơn giản và đa dạng hóa trong các hoạt động của các em. Ngoài ra, trò chơi nhịp điệu được kết hợp trong các bài học xướng âm nhằm tăng cường cảm nhận tiết tấu của các em trong giờ học âm nhạc (Lineburgh, 1994).
2.6. Nhạc cụ
Từ khi chương trình giáo dục phổ thông 2002 được thực hiện, một số nhạc cụ gõ dụng cụ Việt Nam truyền thống đã được sử dụng trong các lớp học âm nhạc như song loan, mõ, thanh phách, và song tiền. Thường các nhạc cụ này dùng để đệm khi hát theo phách, theo nhịp, và theo tiết tấu bài hát. Học sinh còn được giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc phổ biến khác như sáo trúc, đàn tranh, và đàn bầu, hay các nhạc cụ phương Tây như đàn piano, guitar, violin, chủ yếu là xem hình ảnh và nghe những bản thu âm biểu diễn.
Tuy nhiên, học biểu diễn nhạc cụ được xem là một chuẩn âm nhạc của chương trình môn Âm nhạc ở Hoa Kỳ. Ở bậc tiểu học (Primary School), các em được tiếp xúc và sử dụng thường xuyên nhiều nhạc cụ gõ đơn giản, chẳng hạn như bộ gõ cơ thể (body percussions), nhạc cụ gõ cầm tay và các nhạc cụ của trường phái Orff-Schulwerk. Trẻ em chơi các nhạc cụ gõ theo nhiều cách và cơ cấu nhóm. Ví dụ, mỗi nhạc cụ thể hiện một vần trong ca từ, một cao độ, hay một hình tiết tấu cơ bản; hoặc gõ phách, tiết tấu, hoặc các âm hình cơ bản đan xen (ostinato) để đệm hát (Shamrock, 2007). Trẻ em lớp 2 và 3 có thể được học một số nhạc cụ như ukulele (một dạng đàn gỗ hình dáng như guitar nhỏ 4 dây), guitar, recorder, và xylophone, nhưng chỉ một số bài đàn nhỏ với các kỹ thuật cũng đơn giản.
3. Đề xuất những ứng dụng vào chương trình Giáo dục Âm nhạc Việt Nam
Bởi những đặc điểm riêng về xã hội, văn hóa, và chính trị, các ứng dụng quốc tế vào hệ thống giáo dục Việt Nam phải được chọn lọc, phù hợp, và khả thi. Theo tôi, đổi mới chương trình, phương pháp, và sách giáo khoa nên ưu tiên tập trung vào về mặt chất lượng dạy-học âm nhạc. Sau đây là một số đề xuất có tính ứng dụng cao có thể thực hiện trong những năm tới, dưới góc độ nội dung, tư liệu học tập, cũng như phương pháp dạy học và giáo cụ trực quan.
3.1. Nội dung
– Xướng âm cần được đưa vào giảng dạy ở các lớp đầu cấp tiểu học, như chương trình Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ, nhằm tăng cường khả năng đọc viết nhạc cho các em. Ở lớp 1, chủ yếu cung cấp cho các em các khái nhiệm về âm thanh âm nhạc, như to & nhỏ, cao & thấp, nhanh & chậm, v.v. Sau đó ở chương trình lớp 2 đến 5, một số khái niệm lý thuyết đơn giản và thành tố âm nhạc từng bước được đưa vào kết hợp với các bài tập xướng âm. Gam năm âm (Pentatonic) nên sử dụng xuyên suốt trong chương trình tiểu học. Còn các bài tập ở gam Đô trưởng 7 âm nên được sử dụng hạn chế.
– Tiết tấu cần được dạy riêng rẽ rồi mới kết hợp với cao độ trong các bài tập xướng âm. Tiết tấu cần được dạy thông qua hình thức trò chơi, vận động, và hoạt động âm nhạc để tạo điều kiện cho các em trải nghiệm về tiết tấu thông qua tham gia chơi đùa, chạy nhảy, hay múa đơn giản.
– Ở bậc tiểu học, bài hát nên dạy kết hợp với nội dung bài xướng âm, không sử dụng riêng rẽ vì các kỹ năng ca hát như hiện nay. Ở các bậc học cao hơn như trung học cơ sở và trung học phổ thông, thì bài hát có thể dạy riêng trong mối quan hệ với dạy các kiến thức về trào lưu âm nhạc, giới thiệu về tác giả, hoặc các mục tiêu giáo dục khác.
– Âm nhạc hợp xướng cần được đưa vào thực hiện ở mọi bậc học, đặc biệt ở bậc trung học phổ thông nhằm tăng cường khả năng biểu diễn âm nhạc mang tính học thuật cho học sinh. Thêm vào đó, hình thức âm nhạc này có thể giúp duy trì và phát triển tính kỷ luật và biểu diễn nghệ thuật nghiêm túc cho học sinh.
3.2. Tư liệu dạy học, phương thức dạy học, và giáo cụ trực quan
– Nên tăng cường số lượng các bài hát dân ca truyền thống Việt Nam trong chương trình môn Âm nhạc phổ thông. Khám phá và sử dụng những nguồn tư liệu âm nhạc khác như đồng dao và bài hát gắn với trò chơi trẻ em. Bởi vì những tư liệu dạy học này chứa đựng các giá trị văn hóa truyền thống, ứng dụng Giáo dục Âm nhạc này sẽ góp phần giáo dục văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ Việt Nam.
– Bổ sung các dạng phương thức dạy học âm nhạc mới như Nốt nhạc hình tượng (Iconic notation – viết nhạc bằng hình ảnh của các con vật, trái cây, hay biểu tượng đồ vật) nhằm đơn giản và đa dạng hóa qua trình lĩnh hội âm nhạc của trẻ. Sử dụng Smart Notebook và Bảng tương tác thay cho Power Point trong các bài giảng ứng dụng công nghệ, vì phần mềm này giúp giáo viên có thể viết nốt nhạc, hình ảnh, cùng các hiệu ứng âm thanh trực tiếp trên slides biểu diễn rất thuận lợi cho môn Âm nhạc.
– Bên cạnh việc sử dụng các nhạc cụ gõ truyền thống Việt Nam, chúng ta cần nghiên cứu đưa vào sử dụng các nhạc cụ không định âm theo phương pháp Orff-Schulwerk trong lớp học Âm nhạc cho trẻ em. Đầu tiên là sử dụng bộ gõ cơ thể với vỗ tay, búng tay, đập tay, và dậm chân; bởi những động tác này dễ và có sẵn ở mọi trẻ em. Sử dụng bộ gõ cơ thể giúp trẻ em cảm nhận âm nhạc bằng hoạt động và tương tác của các bộ phận cơ thể, Thứ hai, sử dụng thêm các nhạc cụ không định âm cầm tay như maraca (bầu rỗng chứa hạt), triagle (kẻng ba góc), jingle (rung leng keng), finger cymbals (chũm chọe), tambourine, cowbell (chuông cổ bò), … và trống con ở nhiều cỡ. Những nhạc cụ này đơn giản về cầu trúc, có âm thanh vui tai; rất thích hợp và hiệu quả đối với hoạt động âm nhạc của trẻ (Shamrock, 2007).
3.3. Phương pháp giảng dạy
– Nhằm nâng cao chất lượng giờ học Âm nhạc, cần nghiên cứu và đa dạng hóa phương pháp dạy học của giáo viên. Giáo viên và các nhà sư phạm âm nhạc cần được đào tạo về các phương pháp giảng dạy âm nhạc hiệu quả phổ biến quốc tế như Kodály, Dalcroze, và Orff-Schulwerk. Những phương pháp này bao gồm nhiều phương thức dạy học và hoạt động âm nhạc đặc thù phù hợp và đáp ứng nhu cầu vừa học vừa chơi của trẻ em.
– Cần thành lập tổ chức nghiên cứu Giáo dục Âm nhạc, gồm các nhà giáo kinh nghiệm trong nước, các chuyên gia sư phạm âm nhạc được đào tạo ở nước ngoài để nghiên cứu sâu về các phương pháp dạy học tiên tiến thế giới cũng như liên kết với các tổ chức giáo viên âm nhạc thế giới để đề ra chiến lược cải cách Giáo dục Âm nhạc Việt Nam trong tương lai.
– Vận động âm nhạc theo phương pháp Orff-Schulwerk và Dalcroze cần được sớm áp dụng vào chương trình âm nhạc phổ thông Việt Nam.
– Sự thay đổi phương pháp trên tiêu chí tương tác và vận động nêu trên cần sự thay đổi về cấu trúc lớp học âm nhạc. Không gian vận động và chơi đùa cần được bố trí trong cấu trúc thiết kế của phòng học âm nhạc. Bàn ghế di động cần được thay thế bàn ghế cố định để tận dụng không gian cho tổ chức các hoạt động âm nhạc thường ngày.
Tóm lại, có rất nhiều nội dung có thể nghiên cứu và ứng dụng từ Giáo dục Âm nhạc Hoa Kỳ và quốc tế vào Việt Nam, trên các tiêu chí nội dung, tư liệu – phương thức, và phương pháp dạy-học âm nhạc. Thay đổi cần thiết nên bắt đầu từ Giáo dục Âm nhạc cấp tiểu học, sau đó đến các cấp học khác. Cải tiến chương trình Âm nhạc phổ thông phải ưu tiên bằng việc đa dạng hóa hoạt động học tập của trẻ bằng nhiều hình thức trò chơi, vận động, hoạt động âm nhạc, và sử dụng nhạc cụ; phải dựa trên những mô hình dạy-học âm nhạc tiêu biểu đang phổ biến hiệu quả tại nhiều quốc gia không nên góp nhặt một cách riêng rẽ mà không có định hướng phương pháp cụ thể.
4. Kết luận
So sánh Giáo dục Âm nhạc của hai quốc gia cho thấy, Giáo dục Âm nhạc tại Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển. Trong điều kiện Việt Nam hiện nay, Giáo dục Âm nhạc chuẩn phổ thông (general music education) vẫn phù hợp để tập trung phát triển trong nhiều năm tới. Việt Nam chưa đủ điều kiện để thực hiện một nền Giáo dục Âm nhạc chuẩn biểu diễn và phát triển năng lực cá nhân như Hoa Kỳ. Tuy nhiên, chúng ta có thể chọn lọc để áp dụng vào các cấp học. Đổi mới giáo dục cần tiên quyết với những thay đổi môi trường và phương pháp dạy-học Âm nhạc cấp tiểu học, sao cho giờ học âm nhạc sinh động và rộn ràng hơn bằng nhiều hoạt động âm nhạc. Các hoạt động âm nhạc đó phải dựa trên tiền đề của các phương pháp Giáo dục Âm nhạc nổi tiếng nhân loại như Kodály, Orff-Schulwerk, và Dalcroze. Đổi mới phương pháp cần được ưu tiên trước đổi mới nội dung và khung chương trình. Để thực hiện được điều đó, (1) Các nhà hoạch định chính sách giáo dục Việt Nam cần gửi nhiều nhà sư phạm Âm nhạc đi đào tạo trong các chương trình dài hạn ở nước ngoài. (2) Cần thành lập tổ chức hay viện nghiên cứu Giáo dục Âm nhạc. (3) Vận dụng hỗ trợ quốc tế trong trao đổi kinh nghiệm, đào tạo chuyên gia, cung cấp phương tiện và dụng cụ âm nhạc.

TÀI LIỆU THAM KHẢO
Alexandra, K.-W. (2008). Music education in the twenty-first century: a cross-cultural comparison of German and American music education towards a new concept of international dialogue. Music Education Research , 439-449.
Berkey, M., Cooper, L., & Surplus, J. C. (2003). Advocacy for Music Education. Kentucky: Kentucky Music Educators Association.
Choksy, L. (1999). The Kodály Method I. New Jersey: Prentice Hall.
Hoàng Long (2008). Một số ý kiến về giáo dục nghệ thuật và đào tạo giáo viên nghệ thuật. Tham Luận Hội thảo Quốc Gia: Đào tạo giáo viên Âm nhạc và Mỹ thuật. Hà Nội: Trường Đại học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương.
Hoàng Long (2001-2006). Tài liệu hướng dẫn thực hiện sách giáo khoa Âm nhạc các lớp 1-5. Hà Nội: Bộ Giáo dục – Đào tạo.
Lineburgh, N. (1994). Dalcroze Techniques in the Kodaly Classroom. NOCKA – The University of Akron, 1-15.
Loong, C. Y. (2011b, September 2). Inclusions – in class PPT file. Honolulu, Hawaii, United States of America. Retrieved August 25, 2011, from The Minnesota Governor’s Council on Developmental Disabilities: http://www.mncdd.org/parallels/index.html
Loong, C. Y. (n.d.). Music in Special Education. Retrieved September 8, 2011, from Dr. Chet Yeng Loong, Early Childhood Music Specialist: http://cyloong.com/MUS454/Video_History.html
Quốc hội Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam – Khóa 8 (2000). Giải pháp đổi mới giáo dục phổ thông.
Rober E. Nye, Vernice Trousdale Nye, Gary M. Martin, & Mary Lou Van Rysselberghe. (1992). Music in the Elementary School (Vol. Sixth). Prentice-Hall, Inc.
Shamrock, M. (2007). The Orff-Schulwerk Approach. Retrieved October 11, 2012, from American Orff-Schulwerk Association: http://www.aosa.org/orff.html.

Vài suy gẫm về nền giáo dục âm nhạc Việt Nam

Trong nhiều năm qua, luận bàn về giáo dục nghệ thuật nói chung và giáo dục âm nhạc nói riêng luôn là một đề tài nóng, thu hút sự chú ý của nhiều người quan tâm tới vấn đề này. 

Để đáp ứng những yêu cầu mới cho một đất nước đang phát triển, hiện giáo dục Việt Nam  đang đứng trước những khó khăn, thử thách không nhỏ trong quá trình hội nhập với thế giới. Trong guồng quay đang vận hành của một xã hội mà con người chú ý nhiều đến vật chất - kinh tế, để đào tạo một thế hệ mới, những con người mới phù hợp với cuộc sống hiện đại nhưng không mất đi cốt cách truyền thống văn hóa, đạo đức của dân tộc ngàn năm văn hiến, giáo dục âm nhạc ở Việt Nam có vị trí và vai trò quan trọng đối với thanh thiếu niên, sinh viên, học sinh.

Hiện tại, vấn đề trọng tâm mà nền giáo dục âm nhạc cần đối diện là: Làm thế nào để phát huy và khẳng định vai trò của giáo dục âm nhạc trong giáo dục toàn diện? Góp phần bồi dưỡng con người mới của thời đại mới như thế nào?Trả lời câu hỏi này, xin nêu lên một vài suy ngẫm như sau:

I. Thiết lập quan niệm mới và cải tiến giáo dục âm nhạc

Từ thập niên 70 thế kỷ XX, nước Mỹ đã bắt đầu thực hiện ý tưởng giáo dục kiểu mới với tên gọi “DBAE”. DBAE là tên gọi tắt của “Discipline Based Art Education” nghĩa là giáo dục nghệ thuật tổng hợp toàn diện. Đó là một hình thức dùng các bộ môn nghệ thuât làm nền tảng, kết hợp và sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy tiên tiến, tạo cho học sinh một môi trường học tập vui tươi, thoải mái; xây dựng không khí học tập tự chủ, hợp tác và bình đẳng thảo luận. Những học sinh được giáo dục theo phương pháp này, sẽ được phát huy tối đa cá tính và sức sáng tạo. Có thể nhận thấy tính độc đáo trong nền giáo dục của nước Mỹ thông qua những thành tựu khoa học kỹ thuật và sự phát triển của nền kinh tế hiện tại.

Ngoài ra,  định hướng giáo dục của các nước phương Tây cũng là một gợi ý tốt cho nền giáo dục âm nhạc nước ta. Dựa trên thực trạng giáo dục của nước ta hiện nay, chúng tôi cho rằng, có thể tiến hành cải cách và đẩy mạnh công tác giáo dục âm nhạc trên những phương diện sau:

1.  Đổi mới quan niệm giáo dục


Học tốt các khối A (Toán Lý Hóa), khối B (Toán Hóa Sinh), khối C (Văn Sử Địa) khối D (Toán Văn Anh)... là một khái niệm “đầu tư” quen thuộc của hầu hết các bậc phụ huynh cho con em mình, trọng tâm đề cao giáo dục kiến thức cơ bản, còn trong hình thức giáo dục “DBAE”  lại đề cao giáo dục “kiến thức ẩn tính”. “Kiến thức ẩn tính” chỉ những đặc tính cá thể của học sinh như: Kinh nghiệm, linh cảm, trực giác, cảm giác, khả năng nhận thức, hiểu nhanh v.v... Những kiến thức đó không thể lượng hóa, mã hoá… nhưng lại có mối liên quan trực tiếp với khả năng sáng tạo của con người. Trong thời đại mà linh hồn của “kiến thức kinh tế” (lấy kiến thức làm cơ sở của kinh tế) là tư duy và khả năng sáng tạo thì loại hình kiến thức này trở nên vô cùng cần thiết. Vì vậy, không thể liệt nghệ thuật âm nhạc vào trong danh sách “ba môn phụ” (gồm có: Am nhạc, thể dục, mỹ thuật) mà coi nhẹ môn học này được nữa.

2.  Đặt ra mục tiêu mới cho giáo dục âm nhạc


Cần xác định rõ mục đích của giáo dục âm nhạc khi đưa môn học này vào các trường phổ thông. Mục đích giảng dạy âm nhạc tại các trường phổ thông và các nhạc viện, các trường văn hoá nghệ thuật hoàn toàn khác nhau. Điều quan trọng không phải là học sinh (HS) học được bao nhiêu kỹ năng, bao nhiêu kiến thức lý luận âm nhạc, mà là để HS có được những kỹ năng cơ bản để thích nghi với mọi môi trường âm nhạc, tiếp cận có chọn lựa, hiểu thế nào là thẩm mỹ âm nhạc, thể hiện nét đẹp trong hành vi.

 3. Chú trọng vai trò của thực hành nghệ thuật âm nhạc


 Trong xã hội hiện tại, rất khó để có được kinh nghiệm thông qua thể nghiệm của bản thân. Hiện trạng đó ảnh hưởng bởi sự phát triển chóng mặt của các phương tiện thông tin, bởi những kinh nghiệm mà các phương tiện đó cung cấp đều là kinh nghiệm gián tiếp, do vậy, trên phương diện này, tác dụng của thực tiễn nghệ thuật trong giáo dục âm nhạc càng trở nên quan trọng. Thực tiễn nghệ thuật là một hoạt động đề cao khả năng sáng tạo, giúp học sinh có cơ hội thể hiện và thực hiện ý tưởng của bản thân, được thể nghiệm âm nhạc theo nhiều phương diện, nhiều tầng lớp, từ đó phát huy khả năng sáng tạo của bản thân.

4. Xác lập phương pháp giảng dạy mới


Quan điểm giáo dục duy vật biện chứng cho chúng ta thấy, muốn nâng cao chất lượng giáo dục một cách toàn diện thì giáo viên buộc phải thay đổi phương pháp giảng dạy truyền thống, hình thành phương pháp giảng dạy theo tiêu chí: Giáo viên là chủ thể hữu hạn, để học sinh biết rằng, kiến thức của thầy cô cũng chỉ có hạn. Thầy cô không phải là hóa thân của chân lý. Mục đích là để học sinh có nhận thức chủ thể về tinh thần phê bình và tự phê bình, từ đó hình thành thói quen học tập trong môi trường sáng tạo. Giáo viên trở thành người hướng dẫn học tập thay vì truyền đạt kiến thức.

II. Triển khai giáo dục âm nhạc đa dạng hóa

Đề cao tính đa dạng văn hóa là yêu cầu cơ bản đối với tố chất nhân văn của thời đại mới. Vì vậy,  nền văn hóa âm nhạc dân gian Việt Nam và âm nhạc cổ điển phương Tây vẫn là nội dung giảng dạy âm nhạc trong nhà trường.

1. Nội dung giảng dạy

Cần hướng cho HS tìm hiểu về những tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao của âm nhạc Việt Nam và phương Tây. Trước mắt, bên cạnh môn thưởng thức âm nhạc phương Tây, trong nhà trường cần có bộ giáo trình hoàn chỉnh về thưởng thức âm nhạc Việt Nam, nhanh chóng hình thành  một hệ thống giảng dạy thật khoa học đúng với những đặc điểm của nó.

Một tiết học âm nhạc tại trường tiểu học Thành Công A, Hà Nội. Ảnh: music.edu.vn
Mặc dù lịch sử hình thành nhạc giao hưởng và thính phòng của Việt Nam muộn hơn so với phương Tây, nhưng nền văn hoá âm nhạc dân gian đã được hình thành trong bối cảnh lịch sử lâu đời và vô cùng đặc sắc của nước ta. Nếu được truyền dạy một cách khoa học thì việc khích lệ HS yêu thích nghệ thuật truyền thống Việt Nam chắc chắn không thua kém so với âm nhạc phương Tây. Nghệ thuật Chèo, Ca Huế, Đàn ca tài tử - Cải lương, các  hình thức sinh hoạt âm nhạc độc đáo khác như: Quan họ Bắc Ninh, Ca trù, âm nhạc nghi lễ, âm nhạc Cung đình, âm nhạc của các dân tộc thiểu số... đều là nguồn tài nguyên phong phú của văn hóa âm nhạc nước ta. Vì vậy, quá trình giảng dạy không nên mang tính cục diện mà cần thể hiện được tư tưởng giáo dục đa nguyên hóa.

2. Đa dạng hóa


Cần thể hiện tính đa dạng hóa. Trước tiên, trong việc giảng dạy, ngoài những giáo viên âm nhạc cơ hữu của nhà trường, nên thường xuyên mời giảng viên ngoài trường hoặc nếu có điều kiện có thể mời thêm chuyên gia nước ngoài về giảng dạy. Ngoài các tiết học trong giờ chính quy, còn cần mở các lớp ngoại khoá theo đặc thù sở trường của học sinh. Tiếo theo, ngoài các tiết học về lý thuyết âm nhạc, thưởng thức âm nhạc, nên mở thêm những lớp hợp xướng, hoà tấu những tác phẩm kinh điển và các tiết học thực hành âm nhạc phù hợp với mọi đối tượng học sinh (chứ không chỉ là một bộ phận nhỏ sinh hoạt trong các đội văn nghệ); Lịch sử âm nhạc Việt Nam và phương Tây là một môn học mang nhiều yếu tố văn hóa. Khi học sinh nắm được một số kiến thức lịch sử âm nhạc, thì sẽ cảm nhận các tác phẩm âm nhạc một cách sâu sắc hơn, văn hóa âm nhạc cũng dần đạt được tầm cao nhất định.

Cuối cùng, cùng với sự phát triển của giáo dục âm nhạc trong các trường phổ thông, khả năng cảm thụ và trình độ âm nhạc của HS cũng từ đó mà được cải thiện. Đây cũng là động lực thúc đẩy đội ngũ giáo viên âm nhạc không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn, cập nhập thông tin mới mang tính thời đại, bổ sung lượng kiến thức tổng hợp cần thiết như: Ngoại ngữ, tin học... để từ đó tăng thêm chất lượng giảng dạy.
Tiến sỹ Âm nhạc Nguyễn Thanh Hà
Giảng viên nhạc viện Tp. Hồ Chí Minh

Hà Nội: Chuẩn bị đội ngũ để thực hiện chương trình giáo dục phổ thông mới

GD&TĐ - UBND TP Hà Nội vừa ban hành kế hoạch triển khai chương trình giáo dục phổ thông mới trên địa bàn TP, trong đó nhấn mạnh đến công tác chuẩn bị đội ngũ giáo viên.

Kế hoạch là căn cứ để Sở GD&ĐT, các sở ban ngành liên quan, UBND các quận huyện thị xã, các cơ sở GD xây dựng kế hoạch và chỉ đạo tổ chức thực hiện, kiểm tra, giám sát, đánh giá việc triển khai chương trình giáo dục phổ thông. Có 5 nhiệm vụ trọng tâm được đề ra, trong đó quan trọng nhất là việc Chuẩn bị đội ngũ.
Tổ chức thực hiện rà soát, đánh giá thực trạng, xác định nhu câu giáo viên của từng môn học, lớp học, câp học và nhân viên để xây dựng kê hoạch sắp xếp, bố trí, sử dụng hiệu quả đội ngũ hiện có, tuyên dụng và thực hiện tinh giản biên chế phù hợp với đặc thù của địa phương, đảm bảo đủ số lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Thực hiện nghiêm túc việc đánh giá cán bộ quản lý, giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp; đảo tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý, giáo viện chựa đạt chuẩn; thực hiện bổ nhiệm, thi, xét thăng hạng và xếp lương theo hạng tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp quy định.
Căn cứ lộ trình triển khai áp dụng Chương trình GDPT, xác định đối tượng và số lượng giáo viên, nhân viên cần đào tạo, bồi dưỡng từng năm để xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng giáo viên, nhân viên. Chủ động phối hợp với các cơ sở đào tạo giáo viên, nhân viên để tổ chức đào tạo, bồi dưỡng phù hợp với kế hoạch của Bộ GD&ĐT.
Kiện toàn và phát triển đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên cốt cán ở các cấp học làm nòng cốt trong công tác bồi dưỡng giáo viên và triển khai Chương trình GDPT. Tham gia các lớp tập huấn, bồi dưỡng do Bộ GD&ĐT tổ chức.
Tham mưu xây dựng và thực hiện kế hoạch tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng cán bộ quản lí, giáo viên của TP. Đảm bảo tất cả cán bộ quản lý, giáo viên các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn TP được tập huấn theo hình thức tập trung kết hợp với trực tuyến và hoàn thành chương trình bồi dưỡng trước thời gian bắt đầu triển khai áp dụng Chương trình giáo dục phổ thông 2018 đối với từng cấp học, lớp học, môn học.
Tiếp tục thực hiện rà soát, đánh giá thực trạng quy mô, mạng lưới trường lớp, học sinh. Xác định quy mô, nhu cầu cơ sở vật chất, phòng học, phòng chức năng, thiết bị dạy học; tham mưu, đề xuất UBND TP có kế hoạch về nguồn kinh phí đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học cho Chương trình GDPT 2018.
Rà soát cơ sở vật chất, thiết bị dạy học, xây dựng kế hoạch tổng thể và từng năm, đảm bảo phù hợp với lộ trình áp dụng Chương trình GDPT và các tiêu chuẩn cơ sở vật chất trường, lớp học theo quy định.
Ưu tiên đầu tư phòng học đối với cấp tiểu học đảm bảo một lớp/phòng học để triển khai dạy học 2 buổi/ngày, phòng học bộ môn đối với cấp học THCS và THPT, xóa phòng học bị xuống cấp; tiếp tục thực hiện tốt công tác xây dựng trường chuẩn quốc gia.
Chỉ đạo các cơ sở GDPT sử dụng hiệu quả cơ sở vật chất, thiết bị dạy học hiện có. Xây dựng kế hoạch đầu tư cơ sở vật chất, mua sắm bổ sung thiết bị dạy học thực hiện chương trình giáo dục phô thông, bảo đảm thiết thực, hiệu quả.
Vân Anh

Thứ Sáu, 29 tháng 11, 2019

Nâng chất dạy học nghệ thuật: Cần chiến lược xây dựng, phát triển đội ngũ giáo viên


PGS.TS Đào Đăng Phượng.
PGS.TS Đào Đăng Phượng.
GD&TĐ - Điểm nổi bật trong Chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) mới là môn Nghệ thuật (Âm nhạc, Mỹ thuật) được triển khai ở các cấp học. PGS.TS Đào Đăng Phượng - Hiệu trưởng Trường ĐHSP Nghệ thuật TW cho rằng - các cơ sở đào tạo giáo viên nghệ thuật cần chuẩn bị đầy đủ điều kiện, cập nhật, nắm bắt, theo kịp tinh thần của chương trình, sách giáo khoa (SGK) mới để đào tạo, đào tạo lại, bồi dưỡng GV cho môn học này.
 
* Chúng ta sẽ gặp khó khăn nào trong đáp ứng điều kiện đội ngũ GV Âm nhạc, Mỹ thuật khi triển khai Chương trình GDPT mới?
-Nhiều người lo ngại đội ngũ GV nghệ thuật (Âm nhạc, Mỹ thuật) hiện tại khó có đủ khả năng đáp ứng đảm nhận Chương trình GDPT mới theo kế hoạch đề ra. Do đó, chuẩn hóa, đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ là nhiệm vụ quan trọng, cấp bách mà toàn ngành Giáo dục đã và đang nỗ lực thực hiện nhằm nâng cao chất lượng, vai trò của đội ngũ GV, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình, SGK.
Thực hiện đổi mới chương trình, nhất là chương trình GDPT không phải dễ dàng và luôn gặp khó khăn ban đầu. Đổi mới dạy học môn Nghệ thuật trong nhà trường phổ thông, trước hết khó khăn sẽ tập trung ở vấn đề đội ngũ GV và cơ sở vật chất. Do đó, yêu cầu cấp thiết đặt ra là cần xúc tiến xây dựng chương trình, tổ chức đào tạo, bồi dưỡng, tập huấn, kết hợp với sự chủ động nghiên cứu, tìm hiểu của bản thân GV để có thể đáp ứng được yêu cầu của chương trình mới.
Giáo dục nghệ thuật (Âm nhạc, Mỹ thuật) trong danh mục các môn học ở các cấp học trong Chương trình GDPT mới có vị trí quan trọng và được định hướng về nội dung giáo dục rõ ràng. Để đạt được mục tiêu đó, năng lực đội ngũ GV dạy học nghệ thuật đóng vai trò quyết định. Đội ngũ này cần phải được đào tạo, bồi dưỡng, chuẩn hóa, nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ, mở rộng, phát triển kỹ năng nghề nghiệp.
Mỗi địa phương, vùng miền có những điều kiện và hoàn cảnh khác nhau trong đào tạo, sử dụng đội ngũ GV nghệ thuật. Việc chuẩn hóa, phổ cập đội ngũ GV này trước đây chủ yếu tập trung ở các trung tâm, thành phố; hầu hết các địa phương vùng sâu, vùng xa, vùng khó khăn vẫn còn thiếu, trình độ của đội ngũ GV nghệ thuật không đồng đều. Đây cũng là bất cập cho triển khai Chương trình GDPT mới và cũng cho thấy sự cần thiết phải đẩy nhanh đào tạo, bồi dưỡng và chuẩn hóa đội ngũ GV nghệ thuật của các trường phổ thông.
* Nội dung giáo dục nghệ thuật ở phổ thông hướng tới định hướng nghề nghiệp cho học sinh, được thể hiện chuyên sâu trong các chuyên đề học tập. Do đó, cần nhanh chóng đổi mới đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ GV nghệ thuật trong trường phổ thông qua vai trò của các trường sư phạm. Là người trong cuộc, ông nghĩ sao?
- Có thể nói, các cơ sở đào tạo GV nghệ thuật phải là nơi tiên phong trong rà soát, điều chỉnh, thiết kế lại chương trình đào tạo, bồi dưỡng GV theo mục tiêu phát triển năng lực nghề và tương thích với sự thay đổi của chương trình, SGK theo Chương trình GDPT mới.
Đối chiếu với yêu cầu của Chương trình giáo dục mới, các trường sư phạm nghệ thuật sẽ thấy rõ cái đang cần và đang thiếu của GV, từ đó xác định nội dung cần đào tạo, bồi dưỡng cho GV và xây dựng chương trình cho sát với nhu cầu thực tiễn.
Trong công tác đào tạo, bồi dưỡng, GV nghệ thuật cho các trường phổ thông, giảng viên các trường ĐH sư phạm nghệ thuật phải thực sự là lực lượng nòng cốt, chủ yếu để bảo đảm chất lượng của đội ngũ GV dạy học Âm nhạc, Mỹ thuật. Các cơ sở đào tạo giáo viên được giao nhiệm vụ đào tạo, bồi dưỡng sẽ là người chịu trách nhiệm tổ chức, chủ động phối hợp với các địa phương trong các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng và các nhiệm vụ khác được giao theo lộ trình và yêu cầu của Chương trình GDPT mới.
Đối với Trường ĐHSP Nghệ thuật TW, được ghi nhận là cơ sở đào tạo GV nghệ thuật chính quy lớn nhất cả nước cả về số lượng và chất lượng, đang theo sát lộ trình triển khai Chương trình GDPT mới. Trường đã và đang đẩy mạnh các hoạt động nhằm hỗ trợ, chuẩn bị, tổ chức đào tạo, bồi dưỡng đội nghệ thuật.
*Theo ông, cần làm gì để chúng ta có thể tự tin về đội ngũ khi triển khai chương trình mới với môn nghệ thuật?
- Tôi cho rằng, trước hết cần có sự thống nhất cao về quan điểm, mục tiêu; ổn định nội dung, chương trình; cải tiến đồng bộ phương pháp đào tạo, bồi dưỡng, chuẩn hóa đội ngũ GV dạy học bộ môn nghệ thuật trong trường phổ thông.
Bộ GD&ĐT cùng các trường sư phạm nghệ thuật có khảo sát, điều tra, thống kê, tổng kết về số lượng, chất lượng; đánh giá lại năng lực một cách chính xác, khách quan của đội ngũ GV nghệ thuật để có căn cứ khoa học cho một chiến lược xây dựng, phát triển đội ngũ này ở tầm vĩ mô. Đồng thời ban hành chuẩn GV, chuẩn chương trình đào tạo, bồi dưỡng GV nghệ thuật theo Chương trình GDPT.
Tổ chức biên soạn các tài liệu đào tạo, bồi dưỡng GV nghệ thuật theo từng nội dung hoặc chủ đề, trên cơ sở đó, thiết kế một số giáo án mẫu, các tiết dạy minh họa thể hiện cách thức dạy học theo hướng đổi mới của Chương trình GDPT để GV có thể tự học, tự bồi dưỡng, vận dụng.
Đối với các cơ sở được giao đào tạo, bồi dưỡng GV nghệ thuật cần xây dựng cơ sở vật chất, trang thiết bị (đặc biệt xây dựng phòng dạy trực tuyến) để giảng dạy qua mạng, online. Xác định rõ mình là lực lượng nòng cốt trong tổ chức các đợt tập huấn, bồi dưỡng. Đây là khâu then chốt để bảo đảm chất lượng trong công tác bồi dưỡng đội ngũ GV nghệ thuật cho các trường phổ thông. Cần thiết mở rộng chỉ tiêu đào tạo liên kết, hình thức vừa học vừa làm cho ngành sư phạm Âm nhạc, Mỹ thuật thay thế cho việc bồi dưỡng đội ngũ GV nghệ thuật.
Đối với các Sở GD&ĐT, trường phổ thông, bố trí, sắp xếp thời gian hợp lý cho GV nghệ thuật được tham gia các khóa, lớp đào tạo, bồi dưỡng, tập huấn từ xa hoặc trực tiếp theo chương trình mới.
GV trực tiếp giảng dạy Âm nhạc, Mỹ thuật ở các cơ sở GDPT chủ động, tích cực hoàn thành tốt các khóa đào tạo, bồi dưỡng ở địa phương hoặc ở các trường sư phạm nghệ thuật phù hợp với thời điểm áp dụng chương trình, SGK theo lộ trình, thực hiện tốt các nhiệm vụ đổi mới mà Bộ, ngành, sở triển khai.
Các cơ quan, bộ phận liên quan xây dựng quy trình thường xuyên đánh giá tiến độ, mức độ thực hiện kế hoạch và biện pháp triển khai, lấy ý kiến phản hồi của GV nghệ thuật trong trường phổ thông về các điều kiện và biện pháp hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng, phát triển học thuật, nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ.
* Xin cảm ơn ông!
Hiếu Nguyễn (Thực hiện)

Bồi dưỡng giáo viên nghệ thuật phải chuẩn hóa chương trình đào tạo


Giáo dục nghệ thuật là một thành tố của giáo dục toàn diện “Đức - Trí - Thể - Mỹ”. Khi có một cảm thụ tốt về nghệ thuật thì chân thiện mỹ, tính nhân bản, tiềm năng sáng tạo đươc khơi dậy. Do đó, quản lý phải đi trước một bước từ nhận thức đến cơ chế chính sách và hoạt động triển khai.

Đó là khẳng định của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT Phùng Xuân Nhạ tại hội thảo “Nâng cao chất lượng giáo dục nghệ thuật trong trường học” đã diễn ra tại Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương ngày 21/8.
Hội thảo trao đổi các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục nghệ thuật trong các trường phổ thông, đặc biệt đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông mới chuẩn bị triển khai.
Bộ trưởng Bộ GD&ĐT Phùng Xuân Nhạ phát biểu tại hội thảo. Ảnh: VA
Phát biểu tại hội nghị, Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ nhấn mạnh vai trò quan trọng của đội ngũ giáo viên dạy Âm nhạc, Mỹ thuật, bởi muốn có đội ngũ giáo viên tốt thì trước hết cơ sở đào tạo ra giáo viên đó phải tốt. Bộ trưởng ghi nhận hiện đã có nhiều cơ sở tham gia đào tạo, bồi dưỡng giáo viên nghệ thuật trong trường phổ thông, tuy nhiên vẫn tồn tại những hạn chế, bất cập. Đó là chương trình đào tạo chưa thống nhất. Có hiện tượng trường chất lượng thấp thì đầu vào “thoáng”, quá trình học dễ đạt điểm cao, dễ ra trường. Trường chất lượng tốt lại khắt khe hơn. 
Bộ trưởng đề nghị lãnh đạo các cơ sở đào tạo, bồi dưỡng giáo viên nghệ thuật phải chuẩn hóa chương trình đào tạo. Giao Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương làm đầu mối để rà soát các chương trình đào tạo, bám sát vào chuẩn đầu ra về mặt phẩm chất năng lực để từng bước thực hiện, trong đó lưu ý hạn chế tính hàn lâm trong chương trình đào tạo. 
Đề cập đến chất lượng đầu vào, Bộ trưởng đặc biệt nhấn mạnh đến yêu cầu về năng khiếu nghệ thuật và năng khiếu sư phạm. Các trường có thể đề nghị lên Bộ GD&ĐT về tính đặc thù trong nội dung này. Bên cạnh đó, chuẩn hóa đội ngũ giáo viên, giảng viên, trước hết là giảng viên các cơ sở đào tạo giáo viên cũng là một nội dung hết sức quan trọng. Do đó, nhà trường phải tạo điều kiện để thầy cô có nghiên cứu. Đặc biệt, khuyến khích mời cộng tác viên là các nghệ nhân đến giảng dạy, nhất là người có nghiệp vụ sư phạm. Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ cũng lưu ý việc đào tạo sư phạm nghệ thuật phải gắn với địa phương, gắn với nhu cầu sử dụng và gắn với thực hành, thực tế.
Các đại biểu dự hội thảo. Ảnh: VA
Tránh việc lãng phí đầu tư cơ sở vật chất, trường thừa, trường thiếu
Tại Hội thảo, chia sẻ về thực trạng đội ngũ giáo viên giảng dạy môn Âm nhạc cấp THCS của thành phố Hà Nội, bà Vũ Mai Lan - chuyên viên Âm nhạc, Sở GD&ĐT Hà Nội cho biết, hiện Hà Nội có 816 giáo viên Âm nhạc cấp THCS tại 624 trường. Trong đó, 40% giáo viên có trình độ ĐH tốt nghiệp ngành sư phạm Âm nhạc; 60% giáo viên được đào tạo trình độ CĐ tốt nghiệp chuyên nghành sư phạm Âm nhạc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn về trình độ và năng lực chuyên môn.
Tuy nhiên, việc bố trí giáo viên dạy môn Âm nhạc tại một số trường chỉ có 1 giáo viên dạy 22 đến 25 lớp, kiêm nhiệm thêm công tác Tổng phụ trách, tổ chức các hoạt động phong trào âm nhạc trong nhà trường… Chính vì vậy giáo viên dạy Âm nhạc chưa có nhiều thời gian tập trung cho việc phát triển năng lực giảng dạy bộ môn...
Đưa ra giải pháp trong thời gian tới, bà Vũ Mai Lan cho rằng, Bộ GD&ĐT cần có kế hoạch rà soát, kiểm tra về cơ sở vật chất và việc dạy học môn Âm nhạc ở THCS trong toàn quốc; đồng thời, cần có tiêu chí rõ về điều kiện cơ sở vật chất, điều kiện về con người. Trường hợp đã được nhà nước đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị dạy học tốt mà nhà trường vẫn không triển khai, lí do giáo viên không đủ trình độ, thì có hình thức điều chuyển giáo viên. Lựa chọn giáo viên trên địa bàn có trình độ, say mê, luôn học hỏi trau dồi chuyên môn về giảng dạy những trường đã đủ điều kiện triển khai chương trình mới môn Âm nhạc. Đặc biệt, tránh việc lãng phí đầu tư cơ sở vật chất, trường thừa, trường thiếu…
Riêng đội ngũ giáo viên giảng dạy cấp THPT, bà Vũ Mai Lan đề xuất, nên tuyển dụng đối tượng giáo viên dạy cấp THPT là những sinh viên tốt nghiệp hệ trung cấp, CĐ, ĐH từ các trường đào tạo chuyên nghiệp như: CĐ nghệ thuật Hà Nội, Học viện Âm nhạc Quốc gia… Đội ngũ sinh viên này chắc chắn đảm bảo, đáp ứng được việc thực hiện chương trình mới theo lộ trình năm 2022 - 2023 dạy âm nhạc cấp THPT hiệu quả, chất lượng./.
Mỹ Anh

Cần thống nhất, chuẩn hóa lại chương trình đào tạo ĐHSP âm nhạc

Theo chúng tôi, các chương trình hội thảo, tập huấn về phương pháp dạy học âm nhạc, các chương trình phát triển giáo dục âm nhạc theo năng lực của người học… không chỉ triển khai ở các cán bộ, giảng viên chủ chốt mà cần phải thường xuyên mở rộng đến các giảng viên trực tiếp dạy học âm nhạc trong các trường sư phạm/trường văn hoá nghệ thuật bằng nhiều hình thức” – TS Lê Vinh Hưng đề xuất.
Từ các hình thức đào tạo, cách cấu tạo các môn học, cách tổ chức lớp học, qui mô/biên chế lớp học của từng môn học âm nhạc là không thể rập khuôn như đào tạo các chuyên ngành khác. Biên chế giờ dạy học một thầy lên lớp với 2 trò ở môn Thanh nhạc và Nhạc cụ; biên chế nhóm từ 15 đến 20 sinh viên tổ chức lên lớp với 2 thầy (1 thầy dạy hát, 1 thầy đệm đàn piano) đối với môn học Chỉ huy hợp xướng và Hát hợp xướng… đến nay đang còn làm “thao thức” nhiều nhà quản lý.

Do vậy, nếu các cơ quan hữu trách thấu hiểu và cảm thông thì đó là những yếu tố hết sức quan trọng cho việc đào tạo giáo viên âm nhạc có trình độ, có năng lực đáp ứng được mục tiêu, yêu cầu của chương trình giáo dục âm nhạc phổ thông mới.

TS Lê Vinh Hưng

Ảnh minh họa/internetẢnh minh họa/internet
GD&TĐ - TS Lê Vinh Hưng - Trưởng khoa Sư phạm Âm nhạc, Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương – cho rằng, cần chuẩn hoá các chương trình đào tạo, chuẩn hoá đội ngũ giảng viên, thống nhất xây dựng và đánh giá chuẩn đầu ra là việc cần phải giải quyết đồng bộ ở các trường sư phạm và các trường văn hoá nghệ thuật trong thời gian tới.

Giáo viên cần đọc tất cả sách giáo khoa để đề xuất chọn chọn sách.

Giáo viên TP HCM phải đọc tất cả sách giáo khoa mới 

Tại hội nghị triển khai chương trình phổ thông mới ngày 29/11, ông Nguyễn Văn Hiếu (Phó giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo TP HCM) cho biết, việc lựa chọn sách giáo khoa lớp 1 cho năm học 2020-2021 sẽ tuỳ vào các hiệu trưởng cân nhắc, dựa theo tham mưu của giáo viên và tham khảo ý kiến phụ huynh.
Các trường sẽ mua trọn bộ 32 sách giáo khoa lớp 1 vừa được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt làm dữ liệu dùng chung cho giáo viên, đồng thời là cơ sở cho việc dạy học sau này. Dự kiến việc chọn sách giáo khoa sẽ được các trường hoàn thành trước tháng 1/2020 để triển khai tập huấn vào tháng 3.
"Mỗi trường chọn bộ sách giáo khoa riêng không ảnh hưởng đến việc đánh giá học sinh, bởi chúng tôi định hướng kiểm tra năng lực của học sinh chứ không phải lấy dữ liệu trong sách ra đề", ông nói và đánh giá các bộ sách mới có chất lượng tốt, đồng đều bởi tất cả được biên soạn theo khung chương trình tổng thể.
Ông Nguyễn Văn Hiếu, Phó giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tại hội nghị ngày 29/11. Ảnh: Mạnh Tùng.
Ông Nguyễn Văn Hiếu tại hội nghị hôm nay. Ảnh: Mạnh Tùng.
Phó giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo TP HCM giải thích, luật Giáo dục sửa đổi cho phép UBND cấp tỉnh quyết định chọn sách giáo khoa sử dụng ổn định cho địa phương, nhưng đến 1/7/2020 có hiệu lực. Trong khi đó, việc lựa chọn sách cho năm học tới phải thực hiện trước tháng 3 để kịp cho công tác tập huấn. Trong thời gian này, ngành giáo dục vẫn thực hiện theo Nghị quyết 88 của Quốc hội, trong đó quy định cơ sở giáo dục được lựa chọn sách giáo khoa.
Tại hội nghị, lãnh đạo các phòng Giáo dục và Đào tạo quận, huyện nêu nhiều khó khăn về cơ sở vật chất và nhân sự để triển khai chương trình mới. Trong đó, đa số các quận áp lực về sĩ số lớp học đều vượt quá chỉ tiêu cho phép (35 em) bởi tình trạng gia tăng dân số cơ học rất nhanh.
Ngày 21/11, Bộ trưởng Giáo dục và Đào tạo phê duyệt 32 cuốn sách giáo khoa lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới, sử dụng từ năm học 2020-2021. Trong đó có 5 cuốn Tiếng Việt, 5 cuốn Toán, 5 cuốn Đạo đức, 3 Tự nhiên và Xã hội, một Giáo dục thể chất, 5 Âm nhạc, 5 Mỹ thuật và 3 cuốn Hoạt động trải nghiệm.
Theo chương trình giáo dục phổ thông mới, ở cấp tiểu học dạy học 2 buổi mỗi ngày, mỗi ngày bố trí không quá 7 tiết học. Thành phố mới có 73% học sinh tiểu học được học 2 buổi mỗi ngày nên trường dạy một buổi phải dạy vào thứ bảy mới kịp chương trình.
Hiện, nhiều người còn e ngại bởi trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của giáo viên nhiều nơi chưa đồng đều. Một số môn học như Tiếng Anh, Tin học, Âm nhạc, Thể dục không thể tuyển người do vướng quy định giáo viên phải tốt nghiệp đúng chuyên ngành sư phạm.
Mạnh Tùng

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | Blogger Templates