CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
| ||||||||||
Tên chương trình
|
: Sư phạm Âm nhạc
| |||||||||
Trình độ đào tạo
|
: Đại học
| |||||||||
Ngành đào tạo
|
: Sư phạm Âm nhạc
| |||||||||
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
| |||||||||
TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ
TC |
HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN
|
TIẾN ĐỘ
| |||||
TQ
|
HT
|
SH
| ||||||||
A. Kiến thức giáo dục đại cương
|
33
| |||||||||
I. Học phần bắt buộc
|
29
| |||||||||
1.1. Ngoại ngữ
|
5
| |||||||||
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
1
| ||||||
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
GE4410
|
2
| |||||
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
| |||||||||
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
GE4149
|
2
| |||||
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
3
| ||||||
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
GE4150
|
4
| |||||
1.3. Giáo dục thể chất
|
4
| |||||||||
1.3.1. Học phần bắt buộc
|
2
| |||||||||
1
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
1
| ||||||
1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
| |||||||||
1
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
GE4302
|
2
| |||||
2
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
GE4302
|
2
| |||||
3
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
GE4302
|
2
| |||||
4
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
GE4302
|
2
| |||||
5
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
GE4302
|
2
| |||||
6
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
GE4302
|
2
| |||||
7
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
GE4302
|
2
| |||||
8
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
GE4302
|
2
| |||||
1.4. Đại cương chung
|
12
| |||||||||
1
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
1
| ||||||
2
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
GE4038A
|
2
| |||||
3
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
GE4056
|
4
| |||||
4
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
2
| ||||||
5
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
GE4038B
|
3
| |||||
1.5. Đại cương tự chọn
|
4
| |||||||||
1
|
GE4049
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
5
| ||||||
2
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
3
| ||||||
3
|
GE4040E
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
3
| ||||||
4
|
GE4407
|
Hình thành và phát triển kỹ năng mềm
|
2
|
2
| ||||||
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
100
| |||||||||
I. Kiến thức cơ sở nhóm ngành
|
12
| |||||||||
1.1. Học phần bắt buộc
|
10
| |||||||||
1
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
1
| ||||||
2
|
GE4078
|
Tâm lý học trung học
|
2
|
2
| ||||||
3
|
GE4017
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
1
| ||||||
4
|
GE4075
|
Giáo dục học trung học
|
2
|
2
| ||||||
5
|
GE4111
|
Quản lý HCNN và QL ngành GD
|
2
|
4
| ||||||
1.2. Học phần tự chọn
|
2
| |||||||||
1
|
CM4107N
|
Giáo dục nghệ thuật
|
2
|
2
| ||||||
2
|
GE4031P
|
Nghệ thuật học đại cương
|
2
|
1
| ||||||
3
|
GE4172
|
Phương pháp công tác Đội
|
2
|
3
| ||||||
II. Kiến thức cơ sở ngành
|
9
| |||||||||
1
|
MU4128
|
Lí thuyết âm nhạc cơ bản
|
4
|
1
| ||||||
2
|
MU4184
|
Lịch sử âm nhạc Thế giới và Việt Nam
|
3
|
3
| ||||||
3
|
MU4100
|
Âm nhạc cổ truyền Việt Nam
|
2
|
4
| ||||||
III. Kiến thức chuyên ngành
|
65
| |||||||||
3.1. Nhóm kiến thức bắt buộc
|
61
| |||||||||
1
|
MU4121
|
Kí xướng âm 1
|
2
|
MU4128
|
1
| |||||
2
|
MU4122
|
Kí xướng âm 2
|
2
|
MU4121
|
2
| |||||
3
|
MU4123
|
Kí xướng âm 3
|
2
|
MU4122
|
3
| |||||
4
|
MU4124
|
Kí xướng âm 4
|
2
|
MU4123
|
4
| |||||
5
|
MU4150
|
Thanh nhạc 1
|
2
|
MU4128
|
1
| |||||
6
|
MU4151
|
Thanh nhạc 2
|
2
|
MU4150
|
2
| |||||
7
|
MU4152
|
Thanh nhạc 3
|
2
|
MU4151
|
3
| |||||
8
|
MU4153
|
Thanh nhạc 4
|
2
|
MU4152
|
4
| |||||
9
|
MU4137
|
Organ 1
|
2
|
MU4128
|
2
| |||||
10
|
MU4139
|
Organ 2
|
2
|
MU4137
|
3
| |||||
11
|
MU4202
|
Đệm đàn Organ 1
|
2
|
MU4137
|
4
| |||||
12
|
MU4203
|
Đệm đàn Organ 2
|
2
|
MU4202
|
5
| |||||
13
|
MU4181N
|
Guitar cơ bản
|
3
|
MU4128
|
5
| |||||
14
|
MU4145P
|
Phân tích tác phẩm 1
|
3
|
MU4119
|
6
| |||||
15
|
MU4156
|
Phân tích tác phẩm 2
|
3
|
MU4145
|
7
| |||||
16
|
MU4119
|
Hòa âm 1
|
4
|
5
| ||||||
17
|
MU4120P
|
Hòa âm 2
|
2
|
MU4119
|
6
| |||||
18
|
MU4101
|
Chỉ huy dàn dựng hát tập thể
|
2
|
MU4123
|
4
| |||||
19
|
MU4205
|
Hát hợp xướng
|
3
|
5
| ||||||
20
|
MU4102N
|
Chỉ huy dàn dựng hợp xướng
|
3
|
6
| ||||||
21
|
MU4148
|
PPDH âm nhạc 1
|
4
|
MU4123
|
3
| |||||
22
|
MU4149
|
PPDH âm nhạc 2
|
2
|
MU4148
|
5
| |||||
23
|
MU4201N
|
Múa cơ bản
|
3
|
3
| ||||||
24
|
MU4188
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học âm nhạc
|
2
|
MU4128
|
4
| |||||
25
|
MU4208N
|
Dàn dựng chương trình âm nhạc tổng hợp
|
3
|
MU4123
|
7
| |||||
3.2. Phần học tự chọn
|
4
| |||||||||
1
|
MU4218
|
Guitar đệm hát
|
2
|
MU4105
|
7
| |||||
2
|
MU4115
|
Hát dân ca
|
2
|
7
| ||||||
3
|
MU4294
|
Thực hành sư phạm âm nhạc
|
2
|
8
| ||||||
4
|
MU4232
|
Biên soạn và dàn dựng Múa
|
2
|
7
| ||||||
5
|
MU4136
|
Nhập môn sáng tác
|
2
|
8
| ||||||
6
|
MU4146
|
Phối hợp xướng
|
2
|
8
| ||||||
IV. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
14
| |||||||||
1
|
MU4401
|
Rèn luyện NVSPTX 1
|
2
|
2
| ||||||
2
|
MU4402
|
Rèn luyện NVSPTX 2
|
2
|
MU4401P
|
3
| |||||
3
|
MU4403N
|
Rèn luyện NVSPTX 3
|
2
|
MU4402P
|
4
| |||||
4
|
GE4403
|
Kiến tập sư phạm
|
2
|
7
| ||||||
5
|
MU4698
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
8
| ||||||
Tổng số TCTL
|
133
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét