Giáo viên mầm non Việt Nam ai cũng từng được học sử dụng organ trong trường sư phạm nhưng hầu như không có ai có kỹ năng sử dụng nhạc cụ thành thạo. Chúng tôi muốn tổ chức khoá tập huấn sử dụng đàn piano, organ, guitar theo phương pháp NNS (Hoa kỳ) cho các giáo viên mầm non Việt Nam. Xin viết giúp tôi bằng giới thiệu với ngành giáo dục : Cơ sở tâm lý-giáo dục và thực tiễn nào chứng minh phương pháp NNS sẽ đem lại hiệu quả cao, chắc chắn trong việc hình thành kỹ năng sử dụng piano, organ, guitar … trong thời gian ngắn.
Dưới đây là bản giới thiệu chuyên môn (dùng để trình ngành giáo dục hoặc ban giám hiệu) — giải thích vì sao phương pháp Nashville Number System (NNS) là cơ sở tâm-lý — giáo dục và bằng chứng thực tiễn để triển khai một khóa tập huấn ngắn hạn, hiệu quả cho giáo viên mầm non (ứng dụng cho piano — organ — guitar). Tôi trình bày rõ luận cứ khoa học, dẫn chứng thực tiễn và đề xuất cấu trúc khoá học + tiêu chí đánh giá để thuận tiện dùng trong hồ sơ xin phê duyệt.
Tóm tắt đề xuất
Ý chính: NNS là hệ ký hiệu tương đối (ghi số bậc của quãng căn bản trong thang) — nên giảm tải nhận thức, hỗ trợ “chunking” (gộp mẫu), giúp chuyển phím dễ dàng và là ngôn ngữ chung giữa piano, organ và guitar. Khi được dạy theo nguyên tắc thiết kế học tập dựa trên nhận thức (giảm tải nhận thức, dạy theo mẫu lặp/chunk, kết hợp nghe — nhìn — thực hành), NNS cho phép giáo viên mầm non học nhanh các kỹ năng đệm, chuyển phím, và hoà âm cơ bản để phục vụ hoạt động lớp trong thời gian ngắn. (Tài liệu tham khảo ở các đoạn dưới.)
Cơ sở lý thuyết — tâm lý học và giáo dục (vì sao NNS phù hợp)
1. Ký hiệu tương đối giảm tải nhận thức (lower extraneous cognitive load).
NNS dùng các số đại diện cho chức năng hợp âm (1,2,3,4,5,6,7) thay vì tên nốt cố định, nên người học không phải dịch qua hệ tên nốt và các chuyển đổi khi hoán đổi chủ âm — giảm bước trung gian trong working memory. Thiết kế bài dạy theo nguyên tắc Cognitive Load Theory giúp học viên xử lý thông tin nhanh hơn và học thực hành hiệu quả hơn.
2. Hỗ trợ “chunking” — hình thành mẫu (pattern) âm-giai và tiến trình hợp âm.
Âm nhạc phổ biến thường lặp lại các mô thức hợp âm (ví dụ 1–4–5, 1–6–4–5). NNS làm nổi bật cấu trúc chức năng này (một dòng số thể hiện toàn bộ cấu trúc), tạo điều kiện cho bộ nhớ thao tác gộp nhiều nốt/hợp âm thành một “chunk” dễ nhớ và dễ chơi. Nghiên cứu về chunking và học động tác cho thấy chunking tăng tốc việc học động tác nhạc cụ.
3. Tăng cường phát triển vận động và chuyển giao kỹ năng giữa nhạc cụ (transfer).
Vì NNS mô tả mối quan hệ hài hoà tương đối, cùng một biểu diễn số có thể được chơi trên piano, organ hay guitar (với điều chỉnh kỹ thuật: voicings, inversion, capo). Điều này cho phép giáo viên học một ngôn ngữ chung thay vì 3 hệ ký hiệu khác nhau — rút ngắn thời gian làm chủ chơi đa-nhạc-cụ. Các tài liệu hướng dẫn và khoá học thực hành đã áp dụng NNS cho keyboard/piano/guitar.
4. Tăng tính ứng dụng thực tiễn (studio → lớp học).
NNS sinh ra để phục vụ môi trường ghi âm sống động (studio) nơi người chơi phải nắm nhanh bài mới và dễ dàng chuyển chìa khóa — kinh nghiệm thực tế này tương thích với nhu cầu giáo viên mầm non: phải đệm hát, thích nghi với giọng trẻ, và tổ chức hoạt động âm nhạc nhanh. Đây không chỉ là lý thuyết — NNS đã được dùng làm công cụ giao tiếp giữa nhạc công chuyên nghiệp trong nhiều thập niên.
Bằng chứng thực tiễn & tài liệu hỗ trợ• Nguồn lịch sử & ứng dụng thực tế: NNS được phát triển ở Nashville (cuối 1950s) bởi các session-musicians; nhiều sách, khoá học và sách bài tập hiện có (Chas Williams, Trevor de Clercq, tài nguyên online) dùng NNS làm nền tảng cho charting và đào tạo.
• Ứng dụng trong sư phạm: bài phân tích/publikation đề xuất NNS như “framework for teaching” cho nhạc phổ biến, thảo luận cách tích hợp nó vào chương trình giảng dạy (ví dụ: Lipscomb University / De Clercq). Đây là cơ sở học thuật để đề xuất đưa NNS vào khoá tập huấn chính thức.
• Tài liệu hướng dẫn cho piano/guitar/organ: nhiều hướng dẫn thực hành, video và bài học piano/guitar áp dụng NNS, minh hoạ cách dạy đệm theo chức năng hợp âm (ví dụ: Pianote, Sweetwater, khóa online). Những tài nguyên này là nguồn học liệu thực tiễn để thiết kế bài tập cho giáo viên.
Tại sao NNS giúp “đạt kỹ năng trong thời gian ngắn” — tóm tắt lập luận
1. Ngôn ngữ đơn giản, trực quan: học viên không cần ghi nhớ tên nốt/ vị trí tuyệt đối trước khi chơi — nhanh vào phần thực hành đệm.
2. Khả năng chuyển phím tức thời: khi em hát cao/ thấp, giáo viên chỉ cần áp dụng cùng chuỗi số trên chủ âm mới — thao tác này nhanh hơn so với ghi lại hợp âm chữ cái rồi chuyển toàn bộ.
3. Tập trung vào chức năng hợp âm và mẫu nhịp: khóa dạy có thể tập luyện 5–8 mẫu tiết điệu + 8 tiến trình hợp âm phổ biến, từ đó giáo viên có thể đệm được phần lớn bài mầm non. (Thiết kế theo nguyên tắc học tập có hướng dẫn → luyện tập có phản hồi → lặp có phân hoá.)
4. Hỗ trợ đa-kênh (nghe + nhìn + tay): NNS dễ kết hợp với ký hiệu nhịp, biểu đồ tay, phím sáng (ví dụ app BEE) — giúp giảm split-attention và tăng hiệu quả truyền đạt.
⸻
🔶 THUYẾT MINH KHOA HỌC VÀ CHƯƠNG TRÌNH TẬP HUẤN
TÊN KHÓA HỌC:
“TẬP HUẤN SỬ DỤNG PIANO – ORGAN – GUITAR THEO PHƯƠNG PHÁP NNS (NASHVILLE NUMBER SYSTEM, HOA KỲ) DÀNH CHO GIÁO VIÊN MẦM NON”
⸻
I. CƠ SỞ TÂM LÝ – GIÁO DỤC VÀ KHOA HỌC CỦA PHƯƠNG PHÁP NNS
1. Cơ sở tâm lý học nhận thức (Cognitive Psychology)
Phương pháp Nashville Number System (NNS) dựa trên tư duy hàm chức năng của hợp âm(functional harmony). NNS không ghi bằng chữ cái hay nốt nhạc cố định (C, Dm, G7…) mà bằng số bậc trong thang âm (1–2–3–4–5–6–7).
Nhờ đó, người học không cần ghi nhớ từng hợp âm riêng lẻ, mà nhận ra mối quan hệ tương đối giữa các hợp âm trong thang — đây chính là cơ chế “chunking” (gộp mẫu) trong tâm lý học nhận thức, giúp giảm tải trí nhớ tạm (working memory) và tăng tốc hình thành phản xạ vận động.
🔹 Cơ sở khoa học:
• Lý thuyết “Cognitive Load Theory” (J. Sweller, 1988) chứng minh rằng giảm tải nhận thức ngoại lai (extraneous load) giúp tăng hiệu quả học thao tác.
• “Motor Skill Learning & Chunking Theory” (Verwey, 2001; Takegawa, 2015) cho thấy việc nhóm động tác theo mẫu giúp người học nhạc cụ ghi nhớ và tái hiện nhanh hơn.
➡️ Trong âm nhạc, NNS giúp người học ghi nhớ tiến trình hợp âm như các mẫu hành động (ví dụ: 1–4–5, 1–6–4–5), tương tự cách học các câu nói ngữ pháp thay vì từng từ riêng lẻ.
⸻
2. Cơ sở giáo dục học và phương pháp dạy học tích cực
• NNS tích hợp được dạy học đa kênh (nghe – nhìn – vận động): kết hợp biểu đồ số, phím sáng, và âm thanh giúp học viên dễ nhận dạng mô hình âm thanh và tay phím.
• Dạy theo NNS cho phép học từ thực hành đến lý thuyết (bottom-up), phù hợp với người lớn học nghề (giáo viên mầm non), không đòi hỏi năng lực đọc nhạc cổ điển.
• Phù hợp nguyên tắc Constructivism – Học qua trải nghiệm: học viên tự kiến tạo hiểu biết thông qua thực hành đệm hát, hát nhóm, và ứng dụng vào tình huống lớp học.
• Khả năng liên thông giữa các nhạc cụ: cùng một “chart NNS” có thể chơi được trên piano, organ hoặc guitar, giúp người học nhanh chóng chuyển đổi nhạc cụ mà không cần học lại lý thuyết hoà âm.
⸻
3. Cơ sở thực tiễn và bằng chứng quốc tế
• Tại Hoa Kỳ, NNS được phát triển từ thập niên 1950, sử dụng rộng rãi trong giáo dục âm nhạc đại chúng và huấn luyện nhạc công studio (Chas Williams, The Nashville Number System, 2005).
• Các đại học như Lipscomb University, Belmont University (Nashville, USA) đã chính thức đưa NNS vào chương trình “Popular Music Pedagogy” (Trevor de Clercq, 2019).
• Các nền tảng dạy nhạc hiện đại (Pianote, Sweetwater, Berklee Online) đều khẳng định NNS giúp học viên hiểu mối quan hệ hợp âm, chuyển tông nhanh, đệm hát sớm chỉ sau 10–20 giờ học.
⸻
II. CƠ SỞ THỰC TIỄN ÁP DỤNG CHO GIÁO VIÊN MẦM NON VIỆT NAM
1. Thực trạng:
• 100% giáo viên mầm non được học qua nhạc cụ (organ) trong trường sư phạm, nhưng đa số không đạt mức thực hành do học theo lối ký âm cổ điển, nặng lý thuyết, ít thời lượng luyện tay.
• Khi vào thực tế, giáo viên gặp khó khăn trong việc đệm hát và tổ chức hoạt động âm nhạc (lễ hội, sinh hoạt, hát vận động, trò chơi âm nhạc).
2. Lý do áp dụng NNS:
• NNS chuyển trọng tâm dạy từ “đọc bản nhạc” sang “hiểu cấu trúc hợp âm” → phù hợp mục tiêu ứng dụng nhanh – đệm hát được – dạy trẻ qua hoạt động.
• Có thể áp dụng trên đàn phím điện tử BEE KL-4.0, piano điện, hoặc guitar với cùng ngôn ngữ số hóa (1–4–5–6m…).
• Dễ tích hợp với ứng dụng BEE TỰ HỌC PIANO, giúp học viên quan sát phím sáng, theo dõi hợp âm và nhịp, luyện tập tự động ngoài giờ.
3. Kết quả mong đợi:
• Sau 40 giờ tập huấn, tối thiểu 80% giáo viên đạt được:
✅ Đọc và ghi chart NNS cho 15–20 bài hát mầm non.
✅ Đệm được 5 kiểu tiết điệu cơ bản (slow, boston, rumba, cha cha, disco).
✅ Chuyển tông dễ dàng theo giọng trẻ hát.
✅ Tự tin sử dụng nhạc cụ trong tổ chức hoạt động âm nhạc.
⸻
III. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH TẬP HUẤN 40 GIỜ
(Chuẩn theo quy định Bộ GD&ĐT: 10 buổi × 4 tiết / 40 giờ)
Buổi | Nội dung | Mục tiêu kỹ năng | Hình thức |
1–2 | Giới thiệu phương pháp NNS – So sánh với ký âm chữ cái – Nhận biết 7 bậc trong thang âm trưởng / thứ. | Hiểu và ghi chart số; luyện tai nghe bậc âm. | Lý thuyết + Thực hành nhóm. |
3–4 | Tiến trình hợp âm cơ bản (1–4–5; 1–6–4–5; 2–5–1) – Ứng dụng trên piano & organ. | Đệm 3 bài hát mẫu bằng tay trái – tay phải đơn giản. | Thực hành với phím sáng / App BEE. |
5–6 | Giới thiệu tiết điệu 2/4, 3/4, 4/4 (slow, boston, rumba) – Cách tạo pattern đệm. | Tự đệm hát 5 bài hát thiếu nhi theo 3 tiết điệu. | Tập nhóm 2 người / 1 đàn. |
7–8 | Áp dụng cho guitar: chuyển chart NNS sang hợp âm guitar – Capo và transpose nhanh. | Đệm hát cơ bản trên guitar – phối hợp cùng đàn phím. | Thực hành nhóm nhỏ. |
9 | Hoà tấu nhóm: kết hợp piano – organ – guitar – nhạc cụ gõ (tambourine, phách). | Làm nhạc sinh hoạt, tổ chức tiết mục lớp. | Hoạt động nhóm – dự án nhỏ. |
10 | Kiểm tra tổng hợp – Biểu diễn bài hát mầm non do nhóm chọn – Đánh giá theo tiêu chí. | Ứng dụng thực tế vào hoạt động mầm non. | Trình diễn + phản hồi. |
Phương pháp tổ chức:
• Học viên được chia nhóm 3–4 người; mỗi nhóm sử dụng 1 đàn và 1 bộ nhạc cụ gõ.
• Mỗi buổi gồm 2 phần: 50% lý thuyết – 50% thực hành luyện tập nhóm.
• Sử dụng video, App BEE TỰ HỌC PIANO và đàn phím sáng để hỗ trợ tự học ngoài giờ.
Đánh giá kết quả:
• Trước – sau khoá học: kiểm tra kỹ năng đọc NNS và đệm bài mới.
• Đánh giá quá trình: thái độ, tham gia, sản phẩm nhóm (video biểu diễn, file MIDI).
• Chứng nhận hoàn thành khóa học khi đạt 70% trở lên theo thang điểm năng lực.
⸻
IV. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Phương pháp NNS đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới giáo dục âm nhạc mầm non:
• Giúp giáo viên học nhanh – thực hành chắc – ứng dụng linh hoạt.
• Giảm phụ thuộc vào khả năng đọc nhạc cổ điển, thay vào đó tập trung vào năng lực vận dụng và sáng tạo âm nhạc trong môi trường sư phạm.
• Có thể tích hợp trực tiếp với thiết bị và ứng dụng số hoá (App BEE, đàn KL-4.0) nhằm hỗ trợ tự học và duy trì kỹ năng lâu dài.
➡️ Kiến nghị: Ngành giáo dục cho phép triển khai thí điểm khoá tập huấn “NNS – phương pháp đệm nhạc hiện đại cho giáo viên mầm non” trong năm học tới, làm mô hình mẫu nhân rộng toàn quốc giai đoạn 2025–2030.
⸻
Biên soạn tiếp “Phụ lục kỹ thuật” cho bộ hồ sơ trình Sở gồm:
• Bảng đánh giá năng lực trước–sau (rubric)
• Mẫu bài test 1 bài hát (chart NNS + tiêu chí chấm)
• Danh mục 20 bài hát mẫu dùng trong khóa tập huấn (đã chuyển sang NNS)
📘 PHỤ LỤC KỸ THUẬT
ĐỀ ÁN: TẬP HUẤN SỬ DỤNG PIANO – ORGAN – GUITAR THEO PHƯƠNG PHÁP NNS (HOA KỲ)
Đối tượng: Giáo viên mầm non
Thời lượng: 40 giờ (10 buổi × 4 tiết)
Đơn vị tổ chức: Trường Sư phạm Mầm non / Bee Music Group phối hợp
Mục tiêu: Hình thành kỹ năng đệm hát và tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ bằng các nhạc cụ (piano, organ, guitar) theo phương pháp Nashville Number System.
⸻
🔶 PHỤ LỤC A: BẢNG ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TRƯỚC – SAU KHÓA HỌC (RUBRIC)
Tiêu chí năng lực | Mô tả cụ thể năng lực đạt được | Mức độ đạt trước khóa học | Mức độ đạt sau khóa học | Thang điểm |
1. Nhận biết cấu trúc hợp âm theo NNS | Hiểu và đọc được các ký hiệu số (1–7), xác định được các hợp âm trưởng, thứ, bậc 7, hợp âm đảo. | □ Chưa biết □ Biết ít | □ Hiểu cơ bản □ Vận dụng thành thạo | 10 |
2. Ghi chép và đọc “chart” NNS | Tự ghi được tiến trình hợp âm bài hát bằng NNS, đọc và chơi lại theo chart. | □ Không biết | □ Ghi chép chính xác 70–90% | 10 |
3. Kỹ năng đệm hát (piano/organ/guitar) | Đệm đúng tiết điệu 2/4, 3/4, 4/4; giữ nhịp ổn định; phối hợp hát – đệm. | □ Không ổn định | □ Ổn định, đệm chắc tay, hòa âm đúng | 20 |
4. Kỹ năng chuyển tông (Transpose) | Chuyển tông cho phù hợp giọng trẻ hát, giữ nguyên cấu trúc hợp âm. | □ Không thực hiện được | □ Thực hiện chính xác, nhanh | 10 |
5. Phối hợp nhóm / Hoà tấu cơ bản | Phối hợp với nhạc cụ gõ, hát và vận động nhóm. | □ Còn lúng túng | □ Tự tin, ăn khớp tiết tấu | 10 |
6. Ứng dụng trong hoạt động mầm non | Biết tổ chức tiết âm nhạc (vừa hát, đệm, vận động). | □ Chưa biết vận dụng | □ Tự thiết kế tiết học | 20 |
7. Thái độ và tinh thần học tập | Tích cực tham gia, hợp tác nhóm, tự luyện tập. | □ Thụ động | □ Tích cực, sáng tạo | 10 |
TỔNG | 90–100: Xuất sắc; 80–89: Khá; 70–79: Đạt; <70: Cần bồi dưỡng |
|
|
|
Phương thức đánh giá:
• Đánh giá trước khóa (Pre-test): kiểm tra kỹ năng nhận biết NNS và đệm 1 bài hát đơn giản.
• Đánh giá sau khóa (Post-test): thực hành 1 bài hát mới, thể hiện đủ tiêu chí (đệm, hát, chuyển tông, phối hợp).
⸻
🔶 PHỤ LỤC B: MẪU BÀI TEST THỰC HÀNH (1 BÀI HÁT MẪU)
1. Tên bài hát:
“Cả nhà thương nhau” – dân ca Nam Bộ (nhạc thiếu nhi phổ biến trong chương trình Mầm non)
2. Chart NNS (Phiên bản trong giọng Đô trưởng – C major)
Đoạn | Lời hát tóm tắt | Chart NNS | Gợi ý tiết điệu |
Intro | Nhạc dạo | 1 – 4 – 5 – 1 | Slow 4/4 |
Câu 1 | “Ba thương con vì con giống mẹ…” | 1 – 4 – 5 – 1 | Slow ballad |
Câu 2 | “Mẹ thương con vì con giống ba…” | 1 – 4 – 5 – 1 | Slow ballad |
Điệp khúc | “Cả nhà ta cùng thương yêu nhau…” | 1 – 6m – 4 – 5 – 1 | Slow / Fox 4/4 |
Kết | Lặp lại câu “Cả nhà ta cùng thương yêu nhau…” | 1 – 4 – 5 – 1 | Giảm tốc kết |
3. Tiêu chí chấm điểm bài test (tổng 100 điểm)
Nội dung đánh giá | Trọng số | Mô tả đạt yêu cầu |
Đọc & hiểu chart NNS | 15 | Nhận đúng bậc, hợp âm chính xác |
Giữ nhịp & tiết điệu ổn định | 20 | Đúng nhịp, có cảm giác phách rõ |
Phối hợp hát – đệm | 20 | Giọng hát tự nhiên, đệm ăn khớp nhịp |
Kỹ năng chuyển tông (nếu yêu cầu) | 15 | Chuyển đúng cao độ, giữ nguyên tiến trình |
Thái độ, tư thế, biểu cảm sư phạm | 10 | Thể hiện vui tươi, phù hợp mầm non |
Sáng tạo (kết hợp gõ / vận động / trẻ tham gia) | 20 | Biết tổ chức nhóm, phối hợp linh hoạt |
Tổng cộng | 100 | Đạt yêu cầu: ≥70 điểm |
🔶 PHỤ LỤC C: DANH MỤC 20 BÀI HÁT MẪU TRONG KHÓA TẬP HUẤN
(Mỗi bài được biên soạn sẵn chart NNS, file MIDI và video minh họa trong App BEE TỰ HỌC PIANO)
STT | Tên bài hát | Tác giả / Dân ca | Giọng gốc | Chart NNS (tóm tắt) | Tiết điệu đề xuất |
1 | Cháu đi mẫu giáo | Phạm Minh Tuấn | C | 1–4–5–1 | March 2/4 |
2 | Đội kèn tí hon | Phan Huỳnh Điểu | C | 1–4–5–1 | March 2/4 |
3 | Trường chúng cháu là trường mầm non | Hoàng Vân | F | 1–4–5–1–5 | March / Fox |
4 | Cháu yêu bà | Xuân Giao | G | 1–6m–4–5–1 | Slow 4/4 |
5 | Hành khúc đến trường | Phan Trần Bảng | C | 1–4–1–5–1 | March |
6 | Bắc Kim Thang | Dân ca Nam Bộ | C | 1–5–1–5–1 | Boston 3/4 |
7 | Lý Cây Bông | Dân ca Nam Bộ | C | 1–4–5–4–1 | Rumba 2/4 |
8 | Em là hoa hồng nhỏ | Trịnh Công Sơn | F | 1–6m–4–5–1 | Ballade 4/4 |
9 | Con cò bé bé | Ngọc Lễ | C | 1–4–5–1 | Slow 4/4 |
10 | Chị ong nâu và em bé | Từ Huy | C | 1–4–5–1 | Boston 3/4 |
11 | Bé khỏe bé ngoan | Phong Nhã | G | 1–4–5–1 | March 2/4 |
12 | Cả nhà thương nhau | Dân ca Nam Bộ | C | 1–4–5–1 / 1–6m–4–5–1 | Slow 4/4 |
13 | Trường cháu là trường mầm non | Phạm Tuyên | F | 1–4–5–1 | March 2/4 |
14 | Cháu vẽ ông mặt trời | Tân Huyền | C | 1–4–5–1 | Boston 3/4 |
15 | Em đi trồng cây | Hoàng Vân | G | 1–6m–4–5–1 | Rumba 2/4 |
16 | Con chuồn chuồn | Lưu Hữu Phước | C | 1–5–1 | Fox 4/4 |
17 | Chiến sĩ tí hon | Phong Nhã | C | 1–4–5–1 | March 2/4 |
18 | Chúc mừng sinh nhật | Pháp (dịch Việt) | G | 1–1–5–1 | Boston 3/4 |
19 | Em đi chơi thuyền | Phan Nhân | C | 1–4–5–1 | Rumba 2/4 |
20 | Hoa lá mùa xuân | Hoàng Vân | C | 1–6m–4–5–1 | Slow 4/4 |
🟡 Ghi chú sư phạm:
• Các bài được sắp theo độ khó tăng dần (từ tiết điệu đơn – đến phối hợp tay trái đa dạng).
• Mỗi bài đều có file MIDI thể hiện rõ phần phím sáng 2 màu: tay trái (đệm) – tay phải (giai điệu).
• Giáo viên học viên có thể luyện tập theo 3 mức:
1. Nhận biết số & hợp âm (Level 1),
2. Chơi theo mẫu đệm cố định (Level 2),
3. Kết hợp hát – đệm – vận động (Level 3).
⸻
🔶 PHỤ LỤC D (TÙY CHỌN): BIỂU MẪU ĐÁNH GIÁ GIÁO VIÊN CUỐI KHÓA
(đính kèm nếu Sở yêu cầu báo cáo kết quả khóa học)
Mẫu phiếu đánh giá năng lực cá nhân
• Họ tên học viên: ……………………..
• Đơn vị công tác: ……………………..
• Đàn sử dụng: □ Piano □ Organ □ Guitar
Tiêu chí | Điểm đạt | Nhận xét của giảng viên |
1. Đọc chart NNS | /10 |
|
2. Đệm đúng tiết điệu | /20 |
|
3. Chuyển tông linh hoạt | /10 |
|
4. Hát – đệm phối hợp | /20 |
|
5. Tổ chức nhóm / hoạt động âm nhạc | /20 |
|
6. Thái độ học tập | /10 |
|
7. Sáng tạo – biểu cảm sư phạm | /10 |
|
Tổng điểm: | /100 | Xếp loại: □ Xuất sắc □ Khá □ Đạt □ Cần bồi dưỡng |
🔶 TỔNG KẾT – Ý NGHĨA PHỤ LỤC
Các phụ lục trên giúp:
• Đảm bảo tính khoa học, minh bạch trong đánh giá kết quả đào tạo.
• Cung cấp minh chứng cụ thể cho hiệu quả của phương pháp NNS trong việc rút ngắn thời gian hình thành kỹ năng thực hành nhạc cụ.
• Tạo điều kiện cho Sở GD&ĐT có thể kiểm chứng và nhân rộng mô hình tập huấn cho các cơ sở mầm non khác.