Đệm hát piano được hiểu đơn giản là phần piano sẽ làm nhạc nền cho giai điệu chính (giọng hát hoặc nhạc cụ khác) nên yêu cầu kĩ thuật nhẹ nhàng hơn rất nhiều so với học chơi piano cổ điển. Tuy nhiên người học phải biết cảm thụ âm nhạc và thuộc được cách hòa âm của bản nhạc, cũng như phải ứng biến tốt và sáng tạo nhiều. giai pháp cách đệm hát piano dưới đây sẽ giúp người mới bắt đầu có thể tự học dễ dàng hơn.
1. Bước 1: Nắm vững kiến thức nhạc lý cơ bản
Học các kiến thức nhạc lý cơ bản được coi là nền tảng đầu tiên giúp bạn hiểu rõ về đàn piano, các nốt nhạc, hợp âm, trường độ, nhịp phách… để từ đó luyện tập đệm hát piano dễ dàng hơn. Dưới đây sẽ là 4 kiến thức nhạc lý cơ bản mà bạn cần nắm vững:
1.1. Học và tập đọc nốt nhạc
Muốn chơi được đàn piano, trước hết bạn cần phải nắm rõ vị trí cũng như tên gọi chính xác của các nốt nhạc trên bàn phím. Cách nhận diện các nốt nhạc trên phím đàn piano như sau:
Phím đàn piano bao gồm 7 nốt nhạc cơ bản (phím trắng) được ký hiệu lần lượt là C, D, E, F, G, A, B tương ứng với các nốt Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si.
Phím đàn cuối cùng bên trái là A (La) và lần lượt là các phím B, C, D, E, F, G. Các nốt nhạc trên đàn được sắp xếp tạo thành một chuỗi tuần hoàn.
Các phím trắng được xếp cạnh nhau, còn các phím đen được sắp xếp theo nhóm 2 và 3 phím.
Nốt D (Rê) nằm giữa nhóm 2 phím đen liền kề, nốt trắng A (La) và nốt G (Sol) nằm giữa nhóm 3 phím đen.
7 nốt nhạc cơ bản trong âm nhạc
Trong quá trình học, bạn hãy tập chép và đọc tên các nốt nhạc để ghi nhớ đúng vị trí của từng nốt trên phím đàn. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp ghi nhớ các nốt nhạc nhanh hơn bằng cách:
Lấy nốt nhạc mà mình dễ dàng ghi nhớ làm mốc.
Quan sát nốt nhạc tiếp theo đi lên hay xuống tại vị trí bao nhiêu dòng, bao nhiêu khe trên khuông nhạc thì di chuyển ngón tay lên hoặc xuống phím đàn tương ứng.
Luyện tập nhiều lần cho đến khi bạn có thể tự di chuyển các ngón tay mà không cần nhìn xuống phím đàn piano.
1.2. Ghi nhớ 14 hợp âm đàn piano
Đàn piano có 14 hợp âm cơ bản: 7 hợp âm trưởng và 7 hợp âm thứ. Cách phân biệt hợp âm trưởng và hợp âm thứ cụ thể như sau:
Hợp âm trưởng: Được kí hiệu là các chữ cái in hoa C, D, E, F, G, A, B. Tương ứng: C là Do trưởng (Do - Mi - Sol), D là Re trưởng (Re - Fa# - La), E là Mi trưởng (Mi - Sol# - Si), F là Fa trưởng (Fa - La - Do), G là Sol trưởng (Sol - Si - Re), A là La trưởng (La - Do# - Mi) và B là Si trưởng (Si - Re# - Fa#)
Hợp âm thứ: Được ký hiệu thêm chữ “m” liền phía sau các chữ cái in hoa. Ví dụ: Cm là Đô thứ (Do - Mi (b) - Sol), Dm là Rê thứ (Re - Fa - La), Em là Mi thứ (Mi - Sol - Si), Fm la Fa thứ (Fa - La(b) - Do), Gm là Son thứ (Sol - Si(b) - Re), Am là La thứ (La - Do - Mi) và Bm là Si thứ (Si - Re - Fa#).
14 hợp âm cơ bản bao gồm: 7 hợp âm trưởng và 7 hợp âm thứ
Ngoài ghi nhớ 14 hợp âm, bạn cần hiểu rõ dấu thăng (#) tăng ½ cung và dấu giáng (b) giảm ½ cung. Dấu thăng và dấu giáng thường được kí hiệu cố định ở đầu khuông nhạc, khi chúng được đặt ở vị trí nốt nào thì nốt đó sẽ tăng hoặc giảm ½ cung.
1.3. Biết rõ trường độ nốt nhạc
Trường độ nốt nhạc là độ dài của âm thanh, giá trị trường độ được quy định bằng các nốt nhạc với hình dáng khác nhau. Một nốt nhạc sẽ có 2 bộ phận:
Thân nốt nhạc: Xác định vị trí cao độ của âm thanh.
Đuôi và dấu móc: Xác định độ dài của âm thanh.
Cần nắm rõ trường độ của các nốt nhạc trong nhạc lý
Một bản nhạc thường có 7 nốt cơ bản với quy định trường độ: nốt tròn, nốt trắng, nốt đen, nốt móc đơn, nốt móc kép, nốt móc ba và nốt móc bốn. Trong đó, nốt đứng trước sẽ có giá trị độ dài gấp đôi nốt đứng sau, cụ thể:
Nốt tròn = 2 nốt trắng
Nốt trắng = 2 nốt đen
Nốt đen = 2 nốt móc đơn
Nốt móc đơn = 2 nốt móc kép
Nốt móc kép = 2 nốt móc ba
Nốt móc ba = 2 nốt móc bốn
1.4. Học các kiểu nhịp phách phổ biến
Số chỉ nhịp cho biết loại nhịp xuyên suốt bản nhạc, thường hiển thị dưới dạng số thập phân. Trong đó, số ở trên quy định số phách có trong một ô nhịp và số bên dưới thể hiện loại nốt trong một phách.
Ý nghĩa của các nhịp phách phổ biến trong nhạc lý là:
2:4 = Một ô nhịp có 2 phách, mỗi phách là một nốt đen.
3:4 = Mỗi ô nhịp có 3 phách, mỗi phách là một nốt đen.
4:4 = Mỗi ô nhịp có 4 phách, mỗi phách là một nốt đen.
6:8 = Mỗi ô nhịp có 6 phách, mỗi phách là một nốt móc đơn.
Ý nghĩa các nhịp phổ biến trong nhạc lý
Nắm chắc những kiến thức nhạc lý kể trên, bạn có thể bắt tay ngay vào việc luyện đệm hát hoặc tập chơi đàn piano với những bản nhạc đơn giản. Đọc thêm các kiến thức nhạc lý cơ bản mà người mới học piano cần nắm vững qua bài biết sau: Trường âm nhạc Yamaha nơi nuôi dưỡng tài năng âm nhạc tương lai
2. Bước 2: Học đệm hát piano hòa âm không giai điệu
Đệm hát hòa âm không giai điệu thường được sử dụng trong trường hợp người hát không chắc chắn về nhịp của bài hát hoặc đệm cho một loại nhạc cụ khác chơi giai điệu chính. Đây là cách đệm hát piano đơn giản, không đòi hỏi quá nhiều kỹ thuật nên rất phù hợp cho người mới bắt đầu. Đệm hát piano hòa âm không giai điệu có 4 cách cơ bản sau:
2.1. Bấm hợp âm ở cả 2 tay
Với kiểu đệm hát này, người chơi sẽ bấm hợp âm cùng lúc ở cả 2 tay và chơi như đập nhịp.
Ví dụ với hợp âm Fa trưởng nhịp 4/4: Bạn sẽ dùng 2 tay để bấm hợp âm Fa - La - Do cùng lúc và đập nhịp nhanh bằng cách chơi theo từng nốt đen một. Đây có thể coi là kiểu đệm hát đơn giản nhất và thường được sử dụng trong trường hợp người hát nhịp không chắc chắn lắm.
Dùng cả 2 tay để bấm hợp âm cùng lúc
Ngoài ra, nếu bạn muốn âm thanh nghe đầy đặn hơn thì có thể thêm 1 nốt đơn vào giữa các nốt đen.
Ví dụ: Với hợp âm Đô trưởng thì tay phải sẽ đánh thêm nốt Sol (nốt đơn), tay trái vẫn bấm hợp âm (nốt đen).
2.2. Rải hợp âm sử dụng móc đơn 2 tay đuổi nhau
Người chơi có thể tận dụng âm khu rộng của đàn piano để rải hợp âm xuôi chiều hoặc đảo chiều để tăng tính mới lạ và hấp dẫn cho bản nhạc. Với cách đệm rải hợp âm, tay trái rải 2 note vào nhịp thứ nhất còn tay phải rải 6 note vào phách 2-3 và 4. Ví dụ: Tay trái nhấn Do - Sol thì tay phải sẽ nhấn Do - Mi - Sol liên tiếp 2 lần.
Rải hợp âm sử dụng móc đơn 2 tay đuổi nhau để tăng tính hấp dẫn cho bản nhạc
2.3. Rải các nốt chính trên những quãng rộng
Đây là kiểu đệm hát rải các nốt chính của hợp âm trên những quãng rộng (thường là nốt đơn) để tạo ra âm thanh dày hơn. Với cách này, tay phải chơi hợp âm còn tay trái sẽ chơi nhịp điệu. Ví dụ hợp âm Đô trưởng: Do - Mi - Son, tay phải bạn sẽ chơi hợp âm (nốt đen) để giữ nhịp, trong khi đó tay trái sẽ rải thành Do - Sol - Mi và nhắc lại 2 nốt Sol - Mi cho tới hết ô nhịp.
2.4. Kết hợp cả 3 kiểu trên
Đây là cách đệm hát piano hòa âm không giai điệu được sử dụng phổ biến nhất, rèn luyện cho người chơi sự khéo léo và linh hoạt. Với cách đệm này, tùy vào sự phức tạp của bản nhạc mà người chơi sẽ kết hợp 3 kiểu sao cho hài hòa nhất. Ví dụ: Tay trái chơi rải các nốt chính trên quãng rộng, tay phải bấm hợp âm và thay đổi linh hoạt các kiểu đệm cho đến khi hết bản nhạc.
Kết hợp 3 kiểu đệm hát piano hòa âm không giai điệu
3. Bước 3: Học đệm hát piano cả hợp âm và giai điệu
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa cách đệm hát piano cả hợp âm và giai điệu và hòa âm không giai điệu đó là: Người chơi sẽ sử dụng tay phải để chơi giai điệu của ca khúc (hoặc bản nhạc) và tay trái dùng để chơi hợp âm.
Cách đệm hát piano cả hợp âm và giai điệu
Lưu ý với cách đệm hát này, tay phải không chỉ chơi giai điệu đơn thuần mà còn phải kết hợp chơi thêm hợp âm để tạo ra sự hài hòa cho giai điệu. Tay phải có 5 ngón nhưng khi chơi giai điệu chỉ cần sử dụng 2 hoặc 3 ngón tay. Điều này khiến các ngón tay còn lại bị thừa và chơi thêm hợp âm sẽ giúp tạo sự linh hoạt cho cả 5 ngón tay. Tuy nhiên, bạn hãy nhớ không nên quá lạm dụng để tránh làm ảnh hưởng đến giai điệu của bài hát nhé.
4. 3 lưu ý khi học piano đệm hát
Tự học đệm hát piano không phải là một việc dễ dàng, đòi hỏi người học phải có một phương pháp học tập đúng đắn và chăm chỉ luyện tập mỗi ngày. Dưới đây sẽ là một số lưu ý khi học đệm hát có thể giúp ích cho bạn trong quá trình tự học.
4.1. Cần nghe bài nhạc nhiều lần trước khi đệm hát
Nghe thật kĩ bài nhạc trước khi đệm hát sẽ giúp bạn nắm vững hòa thanh, giai điệu, hợp âm và cả cảm xúc của bài hát. Đồng thời, bạn sẽ xử lý bài hát tốt hơn và biết mình đàn đúng hay sai.
Ngoài ra, hãy đặt mình vào vai trò của ca sĩ mà bạn đệm đàn để nắm bắt được các đoạn nhạc khó, nốt cao hay câu hát cần nhấn mạnh… Từ đó, đệm nhạc thật tốt vào những đoạn nhạc này để tăng thêm sự hấp dẫn cho bài hát.
Nghe bài nhạc nhiều lần trước khi đệm hát giúp bạn nắm vững hòa thanh, hợp âm và giai điệu của bài hát
Duy trì sự kiên trì và niềm đam mê với việc đệm hát piano chính là chiếc chìa khóa giúp bạn nhanh tiến bộ. Ngay cả khi bạn đã có được những kỹ năng cơ bản, thì việc luyện tập thường xuyên cũng vô cùng cần thiết để bạn nâng cao kỹ thuật chơi đàn và tăng khả năng xử lý trước những bài hát có tiết tấu phức tạp.
4.2 . Luyện ngón trước khi học đệm hát
Trước khi học đệm hát piano, bạn cần học luyện ngón thật thành thạo để rèn luyện sự linh hoạt cho các ngón tay. Trong thời gian đầu, bạn nên chọn những bài tập luyện ngón đơn giản, sau khi đã quen hãy chuyển sang những bài tập phức tạp hơn nhé.
Các bài tập luyện ngón giúp ngón tay mềm mại và linh hoạt hơn
Lưu ý trong quá trình luyện ngón, cần ngồi thẳng lưng, thả lỏng vai và cánh tay, các ngón tay khum tròn để đảm bảo luôn giữ tư thế đánh đàn đúng và không bị mỏi trong quá trình luyện tập. Quan trọng hơn hết, bạn cần duy trì thói quen luyện tập thường xuyên để giúp các ngón tay làm quen với phím đàn cũng như tần suất cử động trong một thời gian dài, tăng sự dẻo dai và linh hoạt cho các cơ.
4.3. Mỗi người sẽ phù hợp với một phương pháp học khác nhau
Hiện nay, có 2 phương học đệm hát piano được nhiều người lựa chọn đó là: học thuộc lòng và học bài bản qua trường âm nhạc.
Phương pháp học thuộc lòng là cách bạn xem và luyện tập theo những video hướng dẫn trên internet. Phương pháp này phù hợp với những bạn không có nhiều thời gian hoặc điều kiện kinh tế để tham gia một lớp học piano bài bản. Phương pháp này có điểm hạn chế là nếu không nắm vững kiến thức nhạc lý hoặc học theo video hướng dẫn sai thì bạn sẽ chơi sai kỹ thuật và lâu dài sẽ ảnh hưởng không tốt đến khả năng chơi đàn.
Khi đăng ký khóa học bài bản tại trường âm nhạc uy tín thì chắc chắn bạn sẽ được đào tạo kiến thức nhạc lý từ cơ bản đến nâng cao, thực hành luyện đàn piano dưới sự hướng dẫn của thầy/cô và được nhận xét để rút ra kinh nghiệm cho bản thân. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được học tập cùng những người bạn có cùng đam mê, giúp đỡ nhau trong quá trình học tập và có thêm động lực học đệm hát piano.
Trường âm nhạc Yamaha cung cấp nhiều khóa học bài bản, uy tín dành cho mọi lứa tuổi
Mỗi phương pháp học sẽ có những ưu và nhược điểm riêng, nhưng dù bạn lựa chọn phương pháp nào thì yếu tố cần thiết là phải nắm vững những kiến thức nhạc lý cơ bản và duy trì thói quen thực hành mỗi ngày để nâng cao khả năng chơi đàn của mình.
► Xem thêm: 3 yếu tố ảnh hưởng đến việc học piano đệm hát mất bao lâuTrên đây là 3 bước tự học đệm hát piano cho người mới bắt đầu mà bạn có thể tham khảo và áp dụng cho mình. Bên cạnh việc tự học, bạn cũng có thể đăng ký tham gia một khóa học đào tạo đệm hát piano cơ bản để được cung cấp những kiến thức cần thiết và thực hành dưới sự hướng dẫn của các giảng viên nhiều kinh nghiệm.
Trường âm nhạc Yamaha cung cấp khóa học đệm hát piano cho người mới bắt đầu từ cơ bản đến nâng cao phù hợp với mọi đối tượng. Khi đến với Yamaha, bạn sẽ được học tập trong môi trường hiện đại, cơ sở vật chất đầy đủ cùng với đội ngũ giảng viên tận tâm, có chuyên môn cao. Không chỉ mang lại một môi trường học tập tốt nhất, Yamaha còn mang đến mức học phí ưu đãi để tạo điều kiện học tập cho tất cả những ai đam mê với đàn piano nói riêng và các loại nhạc cụ nói chung.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét